STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
2
|
20000
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
6
|
51000
|
3 |
Vật lí tuổi trẻ
|
16
|
265000
|
4 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
17
|
425000
|
5 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
17
|
383000
|
6 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
24
|
335900
|
7 |
Tạp chí giáo dục
|
29
|
697000
|
8 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
39
|
325000
|
9 |
Sách kĩ năng sống
|
72
|
4182000
|
10 |
Toán tuổi thơ
|
123
|
1600000
|
11 |
Sách đạo đức
|
143
|
5039900
|
12 |
Sách tra cứu
|
145
|
11341100
|
13 |
Sách pháp luật
|
210
|
5631200
|
14 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
318
|
2933200
|
15 |
Tham khảo xã hội
|
352
|
9471456
|
16 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
368
|
3814000
|
17 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
392
|
3157600
|
18 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
395
|
7254401
|
19 |
Sách thiếu nhi
|
639
|
5908200
|
20 |
Tham khảo tự nhiên
|
675
|
10656700
|
21 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
736
|
5235114
|
22 |
Sách tham khảo văn
|
1016
|
21018760
|
23 |
Sách nghiệp vụ
|
1084
|
21081448
|
24 |
Sách tham khảo toán
|
1292
|
149039738
|
|
TỔNG
|
8110
|
269866717
|