Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập II | | | | 7200 | |
2 |
| | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập II | | | | 7200 | |
3 |
| | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập II | | | | 7200 | |
4 |
| | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | | | | 17000 | |
5 |
| | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | | | | 17000 | |
6 |
| | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | | | | 17000 | |
7 |
| | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | | | | 17000 | |
8 |
| | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | | | | 17000 | |
9 |
| | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường ĐH, CĐ và trung học chuyên nghiệp | | | | 7000 | |
10 |
| | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường ĐH, CĐ và trung học chuyên nghiệp | | | | 7000 | |
11 |
| | Tuyển tập đề thi Olympic 30 - 4 môn Lịch Sử lần thứ VI | | | | 12500 | |
12 |
| | Tuyển tập đề thi Olympic 30 - 4 môn Lịch Sử lần thứ VI | | | | 12500 | |
13 |
| | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập.2(1858 - 1945) | | | | 25800 | |
14 |
| | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập.2(1858 - 1945) | | | | 25800 | |
15 |
| | Tiến trình lịch sử Việt Nam | | | | 28000 | |
16 |
| | Tiến trình lịch sử Việt Nam | | | | 28000 | |
17 |
| | Hướng học và ôn tập lịch sử 9 | | | | 14000 | |
18 |
| | Hướng học và ôn tập và làm bài thi lịch sử | | | | 30000 | |
19 |
| | Hướng học và ôn tập và làm bài thi lịch sử | | | | 30000 | |
20 |
| | Hướng học và ôn tập và làm bài thi lịch sử | | | | 30000 | |
21 |
| | Hướng dẫn học và ôn tập đại lí: Trung học cơ sở | | | | 14500 | |
22 |
| | Luyện tập Địa lí 7 | | | | 16600 | |
23 |
| | Luyện tập Địa lí 7 | | | | 16600 | |
24 |
| | Luyện tập Địa lí 7 | | | | 16600 | |
25 |
| | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | | | | 9500 | |
26 |
| | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | | | | 9500 | |
27 |
| | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | | | | 9500 | |
28 |
| | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | | | | 9500 | |
29 |
| | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7 | | | | 22000 | |
30 |
| | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7 | | | | 22000 | |
31 |
| | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7 | | | | 22000 | |
32 |
| | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | | | | 22000 | |
33 |
| | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | | | | 22000 | |
34 |
| | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | | | | 22000 | |
35 |
| | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 8 | | | | 19000 | |
36 |
| | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 8 | | | | 19000 | |
37 |
| | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 8 | | | | 19000 | |
38 |
| | Chủ nghĩa xã hội khoa học | | | | 5800 | |
39 |
| | Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác- Lê Nin: Lưu hành nội bộ | | | | 17500 | |
40 |
| | Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học | | | | 20000 | |
41 |
| | Triết học Mác- Lê Nin. Tập.1 | | | | 18000 | |
42 |
| | Văn kiện Đại hội đại hội Đảng bộ tỉnh Hải Dương lần thứ XIII | | | | 18000 | |
43 |
| | Tài liệu học tập Hội nghị lần thứ mười Ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX | | | | 2000 | |
44 |
| | Tài liệu học tập nghị quyết Đại hội X của Đảng: Dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở | | | | 4000 | |
45 |
| | Tâm lý học xã hội trong hoạt động lãnh đạo, quản lý | | | | 12000 | |
46 |
| | Giáo trình khoa học quản lý | | | | 16000 | |
47 |
| | Chính trị | | | | 16000 | |
48 |
| | Một số vấn đề quốc phòng, an ninh và đối ngoại | | | | 24000 | |
49 |
| | Xã hội hóa công tác giáo dục | | | | 17000 | |
50 |
| | Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách liên quan đến mối quan hệ dân tộc hiện nay | | | | 25000 | |
51 |
| | Aids một vấn đề toàn cầu | | | | 10000 | |
52 |
| | Hai vạn dặm dưới biển | | | | 7200 | |
53 |
| | Kiến thức phổ thông dùng cho học sinh | | | | 15000 | |
54 |
| | Nghệ thuật ứng xử trong tình yêu | | | | 10000 | |
55 |
| | Chuyện có thật về động vật | | | | 3100 | |
56 |
| | Danh bạ điện thoại ngành giáo dục đào tạo | | | | 5000 | |
57 |
| | Danh bạ điện thoại ngành giáo dục đào tạo | | | | 5000 | |
58 |
| | Tìm hiểu văn hóa Pháp | | | | 10000 | |
59 |
| | Tìm hiểu văn hóa Pháp | | | | 10000 | |
60 |
| | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | | | | 9700 | |
61 |
| | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | | | | 9700 | |
62 |
| | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2013- 2014 | | | | 30000 | |
63 |
| | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2012- 2013 | | | | 30000 | |
64 |
| | Thuật thuyết phục lòng người trong giao tiếp | | | | 34000 | |
65 |
| | Thuật thuyết phục lòng người trong giao tiếp | | | | 34000 | |
66 |
| | Thông tin khuyến học | | | | 4000 | |
67 |
| | Thông tin khuyến học | | | | 4000 | |
68 |
| | Thông tin khuyến học | | | | 4000 | |
69 |
| | Thông tin khuyến học | | | | 4000 | |
70 |
| | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | | | | 9500 | |
71 |
| | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | | | | 9500 | |
72 |
| | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | | | | 9500 | |
73 |
| | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | | | | 9500 | |
74 |
| | Nhạc lí phổ thông: Dành cho học sinh trung học cơ sở | | | | 13000 | |
75 |
| | Nhạc lí phổ thông: Dành cho học sinh trung học cơ sở | | | | 13000 | |
76 |
| | Nhạc lí phổ thông: Dành cho học sinh trung học cơ sở | | | | 13000 | |
77 |
| | Cờ vua thực hành cờ vua kinh điển | | | | 23000 | |
78 |
| | Cờ vua thực hành cờ vua kinh điển | | | | 23000 | |
79 |
| | Sổ tay kiến thức địa lí: Trung học cơ sở | | | | 17000 | |
80 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 7 | | | | 45000 | |
81 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 7 | | | | 45000 | |
82 |
| | Học tốt địa lí 7 | | | | 37000 | |
83 |
| | Học tốt địa lí 7 | | | | 37000 | |
84 |
| | Học tốt địa lí 7 | | | | 37000 | |
85 |
| | Bổ trợ và nâng cao địa lý 7 | | | | 42000 | |
86 |
| | Bổ trợ và nâng cao địa lý 7 | | | | 42000 | |
87 |
| | Bổ trợ và nâng cao địa lý 7 | | | | 42000 | |
88 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | | | | 55000 | |
89 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | | | | 55000 | |
90 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | | | | 55000 | |
91 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8 | | | | 34000 | |
92 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8 | | | | 34000 | |
93 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8 | | | | 34000 | |
94 |
| | Để học tốt lịch sử 8 | | | | 30000 | |
95 |
| | Để học tốt lịch sử 8 | | | | 30000 | |
96 |
| | Để học tốt lịch sử 8 | | | | 30000 | |
97 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 8 | | | | 39000 | |
98 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 8 | | | | 39000 | |
99 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 8 | | | | 39000 | |
100 |
| | Giải bài tập địa lý 8 | | | | 33000 | |
101 |
| | Hướng dẫn kĩ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | | | | 68000 | |
102 |
| | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | | | | 35000 | |
103 |
| | Kĩ năng phòng, tránh các chất gây nghiện dành cho học sinh THCS và THPT | | | | 60000 | |
104 |
| | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học | | | | 95000 | |
105 |
| | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh trung học | | | | 68000 | |
106 |
| | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | | | | 18000 | |
107 |
| | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | | | | 18000 | |
108 |
| | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | | | | 18000 | |
109 |
| | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | | | | 18000 | |
110 |
| | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | | | | 18000 | |
111 |
| | Để học tốt lịch sử 6 | | | | 22000 | |
112 |
| | Để học tốt lịch sử 6 | | | | 22000 | |
113 |
| | Để học tốt lịch sử 6 | | | | 22000 | |
114 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6 | | | | 34000 | |
115 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6 | | | | 34000 | |
116 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6 | | | | 34000 | |
117 |
| | Học tốt địa lí 6 | | | | 30000 | |
118 |
| | Học tốt địa lí 6 | | | | 30000 | |
119 |
| | Học tốt địa lí 6 | | | | 30000 | |
120 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6 | | | | 49000 | |
121 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6 | | | | 49000 | |
122 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6 | | | | 49000 | |
123 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | | | | 32000 | |
124 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | | | | 32000 | |
125 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | | | | 32000 | |
126 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7 | | | | 59000 | |
127 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7 | | | | 59000 | |
128 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7 | | | | 59000 | |
129 |
| | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 7 | | | | 32000 | |
130 |
| | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 7 | | | | 32000 | |
131 |
| | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 7 | | | | 32000 | |
132 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 7 | | | | 45000 | |
133 |
| | Giải bài tập địa lý 8 | | | | 33000 | |
134 |
| | Giải bài tập địa lý 8 | | | | 33000 | |
135 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 8 | | | | 92000 | |
136 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 8 | | | | 92000 | |
137 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 8 | | | | 92000 | |
138 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | | | | 48000 | |
139 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | | | | 48000 | |
140 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | | | | 48000 | |
141 |
| | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | | | | 32000 | |
142 |
| | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | | | | 32000 | |
143 |
| | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | | | | 32000 | |
144 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 9 | | | | 103000 | |
145 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 9 | | | | 103000 | |
146 |
| | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 9 | | | | 103000 | |
147 |
| | Giải bài tập địa lí 9 | | | | 34000 | |
148 |
| | Giải bài tập địa lí 9 | | | | 34000 | |
149 |
| | Giải bài tập địa lí 9 | | | | 34000 | |
150 |
| | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời bài tập địa lí 9 | | | | 45000 | |
151 |
| | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời bài tập địa lí 9 | | | | 45000 | |
152 |
| | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời bài tập địa lí 9 | | | | 45000 | |
153 |
| | Bổ trợ và nâng cao địa lí 9 | | | | 46000 | |
154 |
| | Bổ trợ và nâng cao địa lí 9 | | | | 46000 | |
155 |
| | Bổ trợ và nâng cao địa lí 9 | | | | 46000 | |
156 |
| | Tìm hiểu các quy định về sử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực anh ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | | | | 42000 | |
157 |
| | Đổi mới công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | | | | 80000 | |
158 |
| | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp THCS và THPT | | | | 86000 | |
159 |
| | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | | | | 220000 | |
160 |
| | Xã hội học: Ấn bản mới nhất | | | | 36000 | |
161 |
| | Cơ sở văn hóa Việt Nam | | | | 30000 | |
162 |
| | Cơ sở văn hóa Việt Nam | | | | 35000 | |
163 |
| | Cơ sở văn hóa Việt Nam | | | | 17400 | |
164 |
| | 100 món ăn ngon | | | | 10000 | |
165 |
| | Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác - Lê Nin | | | | 11500 | |
166 |
| | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | | | | 13500 | |
167 |
| | Tiến trình lịch sử Việt Nam | | | | 37400 | |
168 |
| | Cẩm nang nuôi dạy con | | | | 28000 | |
169 |
| | Chống quân xâm lược phương bắc | | | | 60000 | |
170 |
| | Bài tập lịch sử 8 | | | | 17600 | |
171 |
| | Những điều cần biết về tuyển sinh Đại học và Cao đẳng năm 2008 | | | | 19000 | |
172 |
| | 800 câu đố thông minh | | | | 27000 | |
173 |
| | 800 câu đố thông minh | | | | 30000 | |
174 |
| | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã TháiThịnh | | | | 20000 | |
175 |
| | một số vấn đề về quốc phòng, an ninh và đối ngoại | | | | 24000 | |
176 |
| | Công tác dân vận | | | | 24000 | |
177 |
| | Lịch sử tổ chức đoàn và phong trào thanh niên huyện kinh Môn(1931-2009) | | | | 50000 | |
178 |
| | Các triều đại Việt Nam | | | | 50000 | |
179 |
| | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | | | | 48000 | |
180 |
| | Sử ta chuyện Xưa kể lại.Tập.1 | | | | 42000 | |
181 |
| | Sử ta chuyện Xưa kể lại.Tập.2 | | | | 62000 | |
182 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | | | | 35000 | |
183 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | | | | 35000 | |
184 |
| | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | | | | 35000 | |
185 |
| | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | | | | 9000 | |
186 |
| | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | | | | 9000 | |
187 |
| | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | | | | 9000 | |
188 |
| | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | | | | 9000 | |
189 |
| | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | | | | 18000 | |
190 |
| | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | | | | 18000 | |
191 |
| | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | | | | 18000 | |
192 |
| | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | | | | 18000 | |
193 |
| | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | | | | 18000 | |
194 |
| | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8 | | | | 24000 | |
195 |
| | Tư liệu lịch sử 8 | | | | 16600 | |
196 |
| | Tư liệu lịch sử 8 | | | | 16600 | |
197 |
| | Tư liệu lịch sử 8 | | | | 16600 | |
198 |
| | Tư liệu lịch sử 8 | | | | 16600 | |
199 |
| | Tư liệu lịch sử 8 | | | | 16600 | |
200 |
| | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn lịch sử lớp 8 | | | | 19500 | |
201 |
| | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn lịch sử lớp 8 | | | | 19500 | |
202 |
| | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn lịch sử lớp 8 | | | | 19500 | |
203 |
| | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | | | | 12800 | |
204 |
| | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | | | | 12800 | |
205 |
| | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | | | | 12800 | |
206 |
| | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | | | | 12800 | |
207 |
| | Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9 | | | | 22500 | |
208 |
| | Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9 | | | | 22500 | |
209 |
| | Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9 | | | | 22500 | |
210 |
| | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | | | | 13000 | |
211 |
| | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | | | | 13000 | |
212 |
| | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | | | | 13000 | |
213 |
| | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | | | | 13000 | |
214 |
| | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9 | | | | 16500 | |
215 |
| | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9 | | | | 16500 | |
216 |
| | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9 | | | | 16500 | |
217 |
| | 160 câu hỏi luyện thi Đại học- Can đẳng môn lịch sử | | | | 26700 | |
218 |
| | Ôn tập lịch sử theo chủ đề | | | | 22000 | |
219 |
| | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thái Thịnh (1930- 2000) | | | | 20000 | |
220 |
| | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thái Thịnh (1930- 2000) | | | | 20000 | |
221 |
| | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thái Thịnh (1930- 2000) | | | | 20000 | |
222 |
| | Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Môn (1928- 1954) | | | | 15000 | |
223 |
| | Lịch sử đấu tranh vũ trang cách mạng huyện Kim Môn. Tập.2 (1954-1975) | | | | 15000 | |
224 |
| | Lịch sử đấu tranh vũ trang cách mạng huyện Kim Môn. Tập.2 (1954-1975) | | | | 15000 | |
225 |
| | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Lưu hành nội bộ | | | | 20000 | |
226 |
| | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | | | | 2500 | |
227 |
| | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | | | | 2500 | |
228 |
| | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | | | | 2500 | |
229 |
| | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | | | | 2500 | |
230 |
| | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | | | | 2500 | |
231 |
| | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | | | | 2500 | |
232 |
| | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | | | | 2500 | |
233 |
| | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | | | | 2500 | |
234 |
| | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | | | | 2500 | |
235 |
| | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | | | | 2500 | |
236 |
| | Lịch sử thế giới cận đại | | | | 37000 | |
237 |
| | Lịch sử thế giới cận đại | | | | 37000 | |
238 |
| | Lịch sử thế giới cận đại | | | | 37000 | |
239 |
| | Lịch sử thế giới cận đại | | | | 37000 | |
240 |
| | Lịch sử thế giới trung đại | | | | 26800 | |
241 |
| | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9 | | | | 5500 | |
242 |
| | Hướng dẫn ôn thi Đại học- Cao đẳng môn lịch sử | | | | 27000 | |
243 |
| | Giới thiệu đề tuyển sinh môn Lịch Sử | | | | 18000 | |
244 |
| | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | | | | 16000 | |
245 |
| | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | | | | 16000 | |
246 |
| | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | | | | 16000 | |
247 |
| | Để học tốt Địa lí 8 | | | | 28500 | |
248 |
| | Để học tốt Địa lí 8 | | | | 28500 | |
249 |
| | Để học tốt Địa lí 8 | | | | 28500 | |
250 |
| | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí lớp 8 | | | | 17600 | |
251 |
| | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9 | | | | 19000 | |
252 |
| | Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lý | | | | 25000 | |
253 |
| | Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lý | | | | 25000 | |
254 |
| | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Phần.1 | | | | 19000 | |
255 |
| | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Phần.1 | | | | 19000 | |
256 |
| | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Phần.1 | | | | 19000 | |
257 |
| | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông | | | | 7400 | |
258 |
| | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông | | | | 7400 | |
259 |
| | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông | | | | 7400 | |
260 |
| | Sổ tay địa danh nước ngoài | | | | 17000 | |
261 |
| | Sổ tay địa danh nước ngoài | | | | 17000 | |
262 |
| | Danh tướng Việt Nam. Tâp.1 | | | | 9800 | |
263 |
| | Danh tướng Việt Nam. Tâp.1 | | | | 9800 | |
264 |
| | Danh tướng Việt Nam. Tâp.3 | | | | 21400 | |
265 |
| | Danh tướng Việt Nam. Tâp.3 | | | | 21400 | |
266 |
| | Danh tướng Việt Nam. Tâp.2 | | | | 10700 | |
267 |
| | Văn hóa giáo dục con người và xã hội | | | | 6000 | |
268 |
| | Văn hóa giáo dục con người và xã hội | | | | 6000 | |
269 |
| | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | | | | 15200 | |
270 |
| | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | | | | 15200 | |
271 |
| | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | | | | 15200 | |
272 |
| | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | | | | 15200 | |
273 |
| | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS môn Địa Lí | | | | 3500 | |
274 |
| | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS môn Địa Lí | | | | 3500 | |
275 |
| | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS môn Địa Lí | | | | 3500 | |
276 |
| | Vũ trụ quanh em tập.2 | | | | 7500 | |
277 |
| | Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai | | | | 4700 | |
278 |
| | Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai | | | | 4700 | |
279 |
| | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | | | | 10000 | |
280 |
| | Lịch sử tỉnh Hải Dương | | | | 4000 | |
281 |
| | Lịch sử tỉnh Hải Dương | | | | 4000 | |
282 |
| | Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Môn (1928- 1954) | | | | 14000 | |
283 |
| | Xây dựng Đảng | | | | 25000 | |
284 |
| | Văn hóa xã hội | | | | 17000 | |
285 |
| | Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở | | | | 13500 | |
286 |
| | Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở | | | | 13500 | |
287 |
| | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | | | | 37000 | |
288 |
| | Địa lí Đông Nam Á | | | | 12600 | |
289 |
| | Tư tưởng Hồ Chí Minh: Lưu hành nội bộ | | | | 12000 | |
290 |
| | Người phụ trách thiếu nhi cần biết | | | | 9000 | |
291 |
| | Hội nghị điển hình tiên tiến ngành giáo dục và đào tạo 2000- 2005 | | | | 5000 | |
292 |
| | Hội nghị điển hình tiên tiến ngành giáo dục và đào tạo 2000- 2005 | | | | 5000 | |
293 |
| | Văn hóa đất Kinh Môn | | | | 45000 | |
294 |
| | Văn hóa đất Kinh Môn | | | | 45000 | |
295 |
| | Văn hóa đất Kinh Môn | | | | 45000 | |
296 |
| | Văn hóa đất Kinh Môn | | | | 45000 | |
297 |
| | Thế giới con người những điều kì lạ | | | | 72000 | |
298 |
| | Thế giới con người những điều kì lạ | | | | 72000 | |
299 |
| | Thế giới con người những điều kì lạ | | | | 60000 | |
300 |
| | Thế giới con người những điều kì lạ | | | | 60000 | |
301 |
| | Thế giới con người những điều kì lạ | | | | 98000 | |
302 |
| | Thế giới con người những điều kì lạ | | | | 98000 | |
303 |
| | Thế giới con người những điều kì lạ | | | | 66000 | |
304 |
| | Thế giới con người những điều kì lạ | | | | 66000 | |
305 |
| | Các loài bò sát lưỡng cư | | | | 57000 | |
306 |
| | Các loài bò sát lưỡng cư | | | | 57000 | |
307 |
| | Động vật có vú | | | | 114000 | |
308 |
| | Các loài cá | | | | 64000 | |
309 |
| | Các loài cá | | | | 64000 | |
310 |
| | Các loài chim | | | | 128 | |
311 |
| | Các loài chim | | | | 128 | |
312 |
| | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | | | | 0 | |
313 |
| | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | | | | 0 | |
314 |
| | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | | | | 25000 | |
315 |
| | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | | | | 25000 | |
316 |
| | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | | | | 25000 | |
317 |
| | Học chơi cầu lông | | | | 16000 | |
318 |
| | Học chơi cầu lông | | | | 16000 | |
319 |
| | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng - Bác Hồ - Đoàn - Đội - Hội | | | | 30000 | |
320 |
| | Tìm hiểu văn hóa Pháp | | | | 10000 | |
321 |
| | Đối đáp thông minh | | | | 22000 | |
322 |
| | Đối đáp thông minh | | | | 22000 | |
323 |
| | Câu đố Việt Nam | | | | 26000 | |
324 |
| | Câu đố Việt Nam | | | | 26000 | |
325 |
| | 999 mẹo hay trong gia đình | | | | 34000 | |
326 |
| | 999 mẹo hay trong gia đình | | | | 34000 | |
327 |
| | 999 mẹo hay trong gia đình | | | | 34000 | |
328 |
| | 712 câu đố dí dỏm, thông minh | | | | 18000 | |
329 |
| | 712 câu đố dí dỏm, thông minh | | | | 18000 | |
330 |
| | Những điều nên biết về phong tục Việt Nam | | | | 28000 | |
331 |
| | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | | | | 19000 | |
332 |
| | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | | | | 19000 | |
333 |
| | 100 lễ tiết cần học hỏi trong cuộc đời | | | | 36000 | |
334 |
| | Trắc nhiệm IQ với học tập | | | | 23000 | |
335 |
| | Trắc nhiệm IQ với học tập | | | | 23000 | |
336 |
| | Trắc nhiệm IQ với học tập | | | | 23000 | |
337 |
| | Trắc nhiệm IQ với Lôgic | | | | 23000 | |
338 |
| | Trắc nhiệm IQ với Lôgic | | | | 23000 | |
339 |
| | Bách khoa cuộc sống gia đình | | | | 39000 | |
340 |
| | Cơ sở văn hóa Việt Nam | | | | 17400 | |
341 |
| | 157 câu hỏi trắc nghiệm thông minh | | | | 23000 | |
342 |
| | 157 câu hỏi trắc nghiệm thông minh | | | | 23000 | |
343 |
| | 157 câu hỏi trắc nghiệm thông minh | | | | 23000 | |
344 |
| | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh | | | | 23000 | |
345 |
| | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh | | | | 23000 | |
346 |
| | Trắc nhiệm IQ với Toán học | | | | 23000 | |
347 |
| | Trắc nhiệm IQ với Toán học | | | | 23000 | |
348 |
| | Trắc nhiệm IQ với Toán học | | | | 23000 | |
349 |
| | 100 món ăn ngon | | | | 10000 | |
350 |
| | 100 món ăn ngon | | | | 10000 | |
351 |
| | Bách khoa tri thức trẻ em | | | | 43000 | |
352 |
| | Giáo trình lý luận văn hóa và đường lối văn hóa của Đảng | | | | 35000 | |