Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TKXH-00225
| ÁNH NGỌC | 712 câu đố dí dỏm, thông minh | Văn hóa thông tin | H | 2006 | 18000 | 7(083) |
2 |
TKXH-00226
| ÁNH NGỌC | 712 câu đố dí dỏm, thông minh | Văn hóa thông tin | H | 2006 | 18000 | 7(083) |
3 |
TKXH-00227
| BẢO THẮNG | Những điều nên biết về phong tục Việt Nam | Văn hóa thông tin | H | 2006 | 28000 | 380(083) |
4 |
TKXH-00230
| BÍCH LÃNH | 100 lễ tiết cần học hỏi trong cuộc đời | Nhà xuất bản Thanh Niên | H | 2007 | 36000 | 380(083) |
5 |
TKXH-00200
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2013- 2014 | Giáo dục | H | 2013 | 30000 | 371(083) |
6 |
TKXH-00201
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2012- 2013 | Giáo dục | H | 2013 | 30000 | 371(083) |
7 |
TKXH-00042
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường ĐH, CĐ và trung học chuyên nghiệp | Giáo dục | H | 1996 | 7000 | 9V(083) |
8 |
TKXH-00043
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường ĐH, CĐ và trung học chuyên nghiệp | Giáo dục | H | 1996 | 7000 | 9V(083) |
9 |
TKXH-00062
| BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 2500 | 9V(083) |
10 |
TKXH-00063
| BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 2500 | 9V(083) |
11 |
TKXH-00064
| BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 2500 | 9V(083) |
12 |
TKXH-00065
| BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 2500 | 9V(083) |
13 |
TKXH-00066
| BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 2500 | 9V(083) |
14 |
TKXH-00067
| BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 2500 | 9V(083) |
15 |
TKXH-00068
| BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 2500 | 9V(083) |
16 |
TKXH-00069
| BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 2500 | 9V(083) |
17 |
TKXH-00070
| BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 2500 | 9V(083) |
18 |
TKXH-00071
| BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 2500 | 9V(083) |
19 |
TKXH-00079
| BÙI TUYẾT HƯƠNG | Giới thiệu đề tuyển sinh môn Lịch Sử | Nhà xuất bản Hà Nội | H | 2003 | 18000 | 9V(083) |
20 |
TKXH-00080
| ĐẶNG VĂN ĐỨC | Hướng dẫn học và ôn tập đại lí: Trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2002 | 14500 | 91(083) |
21 |
TKXH-00055
| ĐOÀN NAM ĐÀN | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thái Thịnh (1930- 2000) | Văn hóa dân tộc | H | 2005 | 20000 | 9V(083) |
22 |
TKXH-00056
| ĐOÀN NAM ĐÀN | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thái Thịnh (1930- 2000) | Văn hóa dân tộc | H | 2005 | 20000 | 9V(083) |
23 |
TKXH-00057
| ĐOÀN NAM ĐÀN | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thái Thịnh (1930- 2000) | Văn hóa dân tộc | H | 2005 | 20000 | 9V(083) |
24 |
TKXH-00046
| ĐINH XUÂN LÂM | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập.2(1858 - 1945) | Giáo dục | H | 2002 | 25800 | 9V(083) |
25 |
TKXH-00047
| ĐINH XUÂN LÂM | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập.2(1858 - 1945) | Giáo dục | H | 2002 | 25800 | 9V(083) |
26 |
TKXH-00091
| ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | Giáo dục | H | 2010 | 22000 | 91(083) |
27 |
TKXH-00092
| ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | Giáo dục | H | 2010 | 22000 | 91(083) |
28 |
TKXH-00093
| ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | Giáo dục | H | 2010 | 22000 | 91(083) |
29 |
TKXH-00100
| ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Để học tốt Địa lí 8 | Giáo dục | H | 2009 | 28500 | 91(083) |
30 |
TKXH-00101
| ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Để học tốt Địa lí 8 | Giáo dục | H | 2009 | 28500 | 91(083) |
31 |
TKXH-00102
| ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Để học tốt Địa lí 8 | Giáo dục | H | 2009 | 28500 | 91(083) |
32 |
TKXH-00077
| ĐOÀN THỊNH | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9 | Giáo dục | H | 2005 | 5500 | 9V(083) |
33 |
TKXH-00131
| ĐỖ QUANG LƯU | Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai | Giáo dục | H | 1998 | 4700 | 371(083) |
34 |
TKXH-00132
| ĐỖ QUANG LƯU | Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai | Giáo dục | H | 1998 | 4700 | 371(083) |
35 |
TKXH-00153
| DOALBERT JEANAVIER | Hai vạn dặm dưới biển | Giáo dục | H | 1999 | 7200 | 4N(522)(083) |
36 |
TKXH-00219
| DUY PHI | Đối đáp thông minh | Nhà xuất bản Thanh Hóa | H | 2004 | 22000 | 7(083) |
37 |
TKXH-00263
| Đoàn Nam Đàn | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã TháiThịnh | Văn hóa dân tộc | H | 2005 | 20000 | 9V(083) |
38 |
TKXH-00282
| Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 6 | Đại học sư phạm | H | 2016 | 22000 | 9V(083) |
39 |
TKXH-00283
| Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 6 | Đại học sư phạm | H | 2016 | 22000 | 9V(083) |
40 |
TKXH-00284
| Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 6 | Đại học sư phạm | H | 2016 | 22000 | 9V(083) |
41 |
TKXH-00318
| Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 8 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | H | 2013 | 30000 | 9V(083) |
42 |
TKXH-00319
| Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 8 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | H | 2013 | 30000 | 9V(083) |
43 |
TKXH-00320
| Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 8 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | H | 2013 | 30000 | 9V(083) |
44 |
TKXH-00345
| Đinh Ngọc Tiến | Bổ trợ và nâng cao địa lí 9 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2013 | 46000 | 91(083) |
45 |
TKXH-00346
| Đinh Ngọc Tiến | Bổ trợ và nâng cao địa lí 9 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2013 | 46000 | 91(083) |
46 |
TKXH-00347
| Đinh Ngọc Tiến | Bổ trợ và nâng cao địa lí 9 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2013 | 46000 | 91(083) |
47 |
TKXH-00342
| Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời bài tập địa lí 9 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | H | 2017 | 45000 | 91(083) |
48 |
TKXH-00343
| Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời bài tập địa lí 9 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | H | 2017 | 45000 | 91(083) |
49 |
TKXH-00344
| Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời bài tập địa lí 9 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | H | 2017 | 45000 | 91(083) |
50 |
TKXH-00321
| Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 8 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2017 | 39000 | 91(083) |
51 |
TKXH-00322
| Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 8 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2017 | 39000 | 91(083) |
52 |
TKXH-00323
| Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 8 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2017 | 39000 | 91(083) |
53 |
TKXH-00303
| Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2016 | 45000 | 91(083) |
54 |
TKXH-00304
| Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2016 | 45000 | 91(083) |
55 |
TKXH-00305
| Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2016 | 45000 | 91(083) |
56 |
TKXH-00250
| HOÀNG THỊ THANH MAI | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Lao động - xã hội | H | 2008 | 220000 | 9V(083) |
57 |
TKXH-00252
| HÀ VĂN THƯ | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | Văn hóa thông tin | H | 2015 | 48000 | 9V(083) |
58 |
TKXH-00191
| HÀ SƠN | Học chơi cầu lông | Nhà xuất bản Hà Nội | H | 2007 | 16000 | 7A6(083) |
59 |
TKXH-00192
| HÀ SƠN | Học chơi cầu lông | Nhà xuất bản Hà Nội | H | 2007 | 16000 | 7A6(083) |
60 |
TKXH-00147
| HỒ VĂN VĨNH | Giáo trình khoa học quản lý | Nhà xuất bản Hà Nội | H | 2003 | 16000 | 3-33(083) |
61 |
TKXH-00156
| LÊ QUANG LONG | Chuyện có thật về động vật | Giáo dục | H | 1995 | 3100 | 59(083) |
62 |
TKXH-00106
| LÊ THÔNG | Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lý | Giáo dục | H | 2001 | 25000 | 91(083) |
63 |
TKXH-00107
| LÊ THÔNG | Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lý | Giáo dục | H | 2001 | 25000 | 91(083) |
64 |
TKXH-00108
| LÊ THÔNG | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Phần.1 | Giáo dục | H | 2000 | 19000 | 91(083) |
65 |
TKXH-00109
| LÊ THÔNG | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Phần.1 | Giáo dục | H | 2000 | 19000 | 91(083) |
66 |
TKXH-00110
| LÊ THÔNG | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Phần.1 | Giáo dục | H | 2000 | 19000 | 91(083) |
67 |
TKXH-00034
| LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập II | Giáo dục | H | 1998 | 7200 | 9V(083) |
68 |
TKXH-00035
| LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập II | Giáo dục | H | 1998 | 7200 | 9V(083) |
69 |
TKXH-00036
| LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập II | Giáo dục | H | 1998 | 7200 | 9V(083) |
70 |
TKXH-00037
| LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | Giáo dục | H | 2000 | 17000 | 9V(083) |
71 |
TKXH-00038
| LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | Giáo dục | H | 2000 | 17000 | 9V(083) |
72 |
TKXH-00039
| LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | Giáo dục | H | 2000 | 17000 | 9V(083) |
73 |
TKXH-00040
| LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | Giáo dục | H | 2000 | 17000 | 9V(083) |
74 |
TKXH-00041
| LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | Giáo dục | H | 2000 | 17000 | 9V(083) |
75 |
TKXH-00234
| LAN ANH | Trắc nhiệm IQ với Lôgic | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
76 |
TKXH-00235
| LAN ANH | Trắc nhiệm IQ với Lôgic | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
77 |
TKXH-00241
| LAN ANH | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
78 |
TKXH-00242
| LAN ANH | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
79 |
TKXH-00243
| LAN ANH | Trắc nhiệm IQ với Toán học | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
80 |
TKXH-00244
| LAN ANH | Trắc nhiệm IQ với Toán học | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
81 |
TKXH-00245
| LAN ANH | Trắc nhiệm IQ với Toán học | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
82 |
TKXH-00276
| Lưu Văn Hy | Cẩm nang nuôi dạy con | Xuất bản trẻ | H | 2001 | 28000 | 7(083) |
83 |
TKXH-00277
| Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Giáo Dục | H | 2017 | 18000 | 371(083) |
84 |
TKXH-00278
| Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Giáo Dục | H | 2017 | 18000 | 371(083) |
85 |
TKXH-00279
| Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Giáo Dục | H | 2017 | 18000 | 371(083) |
86 |
TKXH-00280
| Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Giáo Dục | H | 2017 | 18000 | 371(083) |
87 |
TKXH-00281
| Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Giáo Dục | H | 2017 | 18000 | 371(083) |
88 |
TKXH-00152
| MAI HUY BỔNG | Aids một vấn đề toàn cầu | Nhà xuất bản Hà Nội | H | 1994 | 10000 | 61(083) |
89 |
TKXH-00266
| Mạc Thị Huyền | Lịch sử tổ chức đoàn và phong trào thanh niên huyện kinh Môn(1931-2009) | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2010 | 50000 | 3KTV.1(083) |
90 |
TKXH-00222
| MINH ĐỨC | 999 mẹo hay trong gia đình | Nhà xuất bản Hồng Đức | H | 2008 | 34000 | 7(083) |
91 |
TKXH-00223
| MINH ĐỨC | 999 mẹo hay trong gia đình | Nhà xuất bản Hồng Đức | H | 2008 | 34000 | 7(083) |
92 |
TKXH-00224
| MINH ĐỨC | 999 mẹo hay trong gia đình | Nhà xuất bản Hồng Đức | H | 2008 | 34000 | 7(083) |
93 |
TKXH-00111
| MAI XUÂN SAN | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông | Giáo dục | H | 1999 | 7400 | 91(083) |
94 |
TKXH-00112
| MAI XUÂN SAN | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông | Giáo dục | H | 1999 | 7400 | 91(083) |
95 |
TKXH-00113
| MAI XUÂN SAN | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông | Giáo dục | H | 1999 | 7400 | 91(083) |
96 |
TKXH-00349
| Mai Phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | Văn hóa - Dân tộc | H | 2016 | 35000 | 373(V)(083) |
97 |
TKXH-00350
| Nguyễn Vũ Đức Huy | Kĩ năng phòng, tránh các chất gây nghiện dành cho học sinh THCS và THPT | Văn hóa - Dân tộc | H | 2015 | 60000 | 373(V)(083) |
98 |
TKXH-00351
| Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học | Lao Động- Xã Hội | H | 2014 | 95000 | 373(V)(083) |
99 |
TKXH-00275
| Nguyễn Quang Ngọc | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Giáo Dục | H | 2006 | 37400 | 9V(083) |
100 |
TKXH-00355
| Nguyễn Ngọc Sơn | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp THCS và THPT | Văn hóa - Thông tin | H | 2014 | 86000 | 373(V)(083) |
101 |
TKXH-00114
| NGUYỄN DƯỢC | Sổ tay địa danh nước ngoài | Giáo dục | H | 2000 | 17000 | 91(083) |
102 |
TKXH-00115
| NGUYỄN DƯỢC | Sổ tay địa danh nước ngoài | Giáo dục | H | 2000 | 17000 | 91(083) |
103 |
TKXH-00116
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam. Tâp.1 | Giáo dục | H | 2000 | 9800 | 9V(083) |
104 |
TKXH-00117
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam. Tâp.1 | Giáo dục | H | 2000 | 9800 | 9V(083) |
105 |
TKXH-00118
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam. Tâp.3 | Giáo dục | H | 2000 | 21400 | 9V(083) |
106 |
TKXH-00119
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam. Tâp.3 | Giáo dục | H | 2000 | 21400 | 9V(083) |
107 |
TKXH-00120
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam. Tâp.2 | Giáo dục | H | 2000 | 10700 | 9V(083) |
108 |
TKXH-00076
| NGUYỄN GIA PHU | Lịch sử thế giới trung đại | Giáo dục | H | 2004 | 26800 | 9T7(083) |
109 |
TKXH-00130
| NGUYỄN THỊ VƯỢNG | Vũ trụ quanh em tập.2 | Giáo dục | H | 2000 | 7500 | VĐ2(083) |
110 |
TKXH-00154
| NGỌC PHƯƠNG QUỲNH | Kiến thức phổ thông dùng cho học sinh | Văn hóa thông tin | H | 2007 | 15000 | 371(083) |
111 |
TKXH-00155
| NGUYỄN HOÀNG NGA | Nghệ thuật ứng xử trong tình yêu | Nhà xuất bản Thanh Hóa | H | 2007 | 10000 | 7(083) |
112 |
TKXH-00159
| NGUYỄN TRỌNG PHÚC | Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở | Chính trị Quốc Gia | H | 2002 | 13500 | 3.KV3(083) |
113 |
TKXH-00160
| NGUYỄN TRỌNG PHÚC | Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở | Chính trị Quốc Gia | H | 2002 | 13500 | 3.KV3(083) |
114 |
TKXH-00161
| NGUYỄN ĐỨC BÌNH | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | Chính trị Quốc Gia | H | 2004 | 37000 | 1.1DL(083) |
115 |
TKXH-00134
| NGUYỄN NAM BẰNG | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2000 | 4000 | 9V(083) |
116 |
TKXH-00135
| NGUYỄN NAM BẰNG | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2000 | 4000 | 9V(083) |
117 |
TKXH-00136
| NGUYỄN ĐỨC DIỆN | Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Môn (1928- 1954) | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 1993 | 14000 | 9V(083) |
118 |
TKXH-00001
| NGUYỄN ANH DŨNG | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | Giáo dục | H | 2003 | 9000 | 9V(083) |
119 |
TKXH-00002
| NGUYỄN ANH DŨNG | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | Giáo dục | H | 2003 | 9000 | 9V(083) |
120 |
TKXH-00003
| NGUYỄN ANH DŨNG | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | Giáo dục | H | 2003 | 9000 | 9V(083) |
121 |
TKXH-00004
| NGUYỄN ANH DŨNG | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | Giáo dục | H | 2003 | 9000 | 9V(083) |
122 |
TKXH-00010
| NGUYỄN NGỌC CƠ | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8 | Giáo dục | H | 2010 | 24000 | 9V(083) |
123 |
TKXH-00048
| NGUYỄN QUANG NGỌC | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Giáo dục | H | 2001 | 28000 | 9V(083) |
124 |
TKXH-00049
| NGUYỄN QUANG NGỌC | Tiến trình lịch sử Việt Nam | Giáo dục | H | 2001 | 28000 | 9V(083) |
125 |
TKXH-00050
| NGUYỄN THỊ CÔI | Hướng học và ôn tập lịch sử 9 | Giáo dục | H | 2005 | 14000 | 9V(083) |
126 |
TKXH-00051
| NGUYỄN THỊ CÔI | Hướng học và ôn tập và làm bài thi lịch sử | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 1999 | 30000 | 9V(083) |
127 |
TKXH-00052
| NGUYỄN THỊ CÔI | Hướng học và ôn tập và làm bài thi lịch sử | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 1999 | 30000 | 9V(083) |
128 |
TKXH-00053
| NGUYỄN THỊ CÔI | Hướng học và ôn tập và làm bài thi lịch sử | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 1999 | 30000 | 9V(083) |
129 |
TKXH-00054
| NGUYỄN TIẾN HỶ | Ôn tập lịch sử theo chủ đề | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2002 | 22000 | 9V(083) |
130 |
TKXH-00058
| NGUYỄN ĐỨC DIỆN | Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Môn (1928- 1954) | Nhà xuất bản Sở VH - TTTT | H | 1993 | 15000 | 9V(083) |
131 |
TKXH-00059
| NGUYỄN ĐỨC HUẤN | Lịch sử đấu tranh vũ trang cách mạng huyện Kim Môn. Tập.2 (1954-1975) | Sở văn hóa thông tin Hải Hưng | H | 1995 | 15000 | 9V(083) |
132 |
TKXH-00060
| NGUYỄN ĐỨC HUẤN | Lịch sử đấu tranh vũ trang cách mạng huyện Kim Môn. Tập.2 (1954-1975) | Sở văn hóa thông tin Hải Hưng | H | 1995 | 15000 | 9V(083) |
133 |
TKXH-00236
| NGỌC QUANG | Bách khoa cuộc sống gia đình | Văn hóa thông tin | H | 2009 | 39000 | 380(083) |
134 |
TKXH-00220
| NGUYỄN TRƯỜNG TÂN | Câu đố Việt Nam | Văn hóa thông tin | H | 2007 | 26000 | 7(083) |
135 |
TKXH-00221
| NGUYỄN TRƯỜNG TÂN | Câu đố Việt Nam | Văn hóa thông tin | H | 2007 | 26000 | 7(083) |
136 |
TKXH-00212
| NGUYỄN HẠNH | Nhạc lí phổ thông: Dành cho học sinh trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2007 | 13000 | 78(083) |
137 |
TKXH-00213
| NGUYỄN HẠNH | Nhạc lí phổ thông: Dành cho học sinh trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2007 | 13000 | 78(083) |
138 |
TKXH-00214
| NGUYỄN HẠNH | Nhạc lí phổ thông: Dành cho học sinh trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2007 | 13000 | 78(083) |
139 |
TKXH-00215
| NGUYỄN ĐĂNG KHƯƠNG | Cờ vua thực hành cờ vua kinh điển | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2001 | 23000 | 7A1(083) |
140 |
TKXH-00216
| NGUYỄN ĐĂNG KHƯƠNG | Cờ vua thực hành cờ vua kinh điển | Nhà xuất bản Đồng Nai | H | 2001 | 23000 | 7A1(083) |
141 |
TKXH-00218
| DUY PHI | Đối đáp thông minh | Nhà xuất bản Thanh Hóa | H | 2004 | 22000 | 7(083) |
142 |
TKXH-00202
| NGỌC MINH | Thuật thuyết phục lòng người trong giao tiếp | Nhà xuất bản Thanh Hóa | H | 2003 | 34000 | 7(083) |
143 |
TKXH-00203
| NGỌC MINH | Thuật thuyết phục lòng người trong giao tiếp | Nhà xuất bản Thanh Hóa | H | 2003 | 34000 | 7(083) |
144 |
TKXH-00195
| NGUYỄN VÂN DUNG | Tìm hiểu văn hóa Pháp | Giáo dục | H | 2006 | 10000 | 38(083) |
145 |
TKXH-00196
| NGUYỄN VÂN DUNG | Tìm hiểu văn hóa Pháp | Giáo dục | H | 2006 | 10000 | 38(083) |
146 |
TKXH-00197
| NGUYỄN VÂN DUNG | Tìm hiểu văn hóa Pháp | Giáo dục | H | 2006 | 10000 | 38(083) |
147 |
TKXH-00259
| Nguyễn Ngọc Cơ | Bài tập lịch sử 8 | Giáo Dục | H | 2011 | 17600 | 9(V)(083) |
148 |
TKXH-00260
| Nguyễn Vũ Huy Quang | Những điều cần biết về tuyển sinh Đại học và Cao đẳng năm 2008 | Giáo Dục | H | 2008 | 19000 | 37(083) |
149 |
TKXH-00261
| Nguyễn Đình Chúc | 800 câu đố thông minh | Văn học | H | 2009 | 27000 | 7(083) |
150 |
TKXH-00262
| Nguyễn Đình Chúc | 800 câu đố thông minh | Văn học | H | 2014 | 30000 | 7(083) |
151 |
TKXH-00251
| NGUYỄN ĐỨC VŨ | Sổ tay kiến thức địa lí: Trung học cơ sở | Giáo dục | H | 2009 | 17000 | 91V(083) |
152 |
TKXH-00253
| NGUYỄN HỮU THẮNG | Sử ta chuyện Xưa kể lại.Tập.1 | Kim Đồng | H | 2016 | 42000 | 9V(083) |
153 |
TKXH-00254
| NGUYỄN HỮU THẮNG | Sử ta chuyện Xưa kể lại.Tập.2 | Kim Đồng | H | 2016 | 62000 | 9V(083) |
154 |
TKXH-00249
| NHIỀU TÁC GIẢ | Giáo trình lý luận văn hóa và đường lối văn hóa của Đảng | Chính trị Quốc Gia | H | 2000 | 35000 | 3.37(083) |
155 |
TKXH-00273
| Nhiều Tác Giả | Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác - Lê Nin | Lý luận chính trị | H | 2007 | 11500 | 1D(083) |
156 |
TKXH-00274
| Nhiều Tác Giả | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | Chính trị Quốc gia | H | 2008 | 13500 | 3K5H4(083) |
157 |
TKXH-00198
| NHIỀU TÁC GIẢ | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | Nhà xuất bản Thanh Niên | H | 1998 | 9700 | 371(083) |
158 |
TKXH-00199
| NHIỀU TÁC GIẢ | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | Nhà xuất bản Thanh Niên | H | 1998 | 9700 | 371(083) |
159 |
TKXH-00208
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | Nhà xuất bản Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 6C8(083) |
160 |
TKXH-00209
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | Nhà xuất bản Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 6C8(083) |
161 |
TKXH-00210
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | Nhà xuất bản Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 6C8(083) |
162 |
TKXH-00211
| NHIỀU TÁC GIẢ | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | Nhà xuất bản Phụ Nữ | H | 2003 | 9500 | 6C8(083) |
163 |
TKXH-00171
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao Động | H | 2008 | 72000 | 7A(083) |
164 |
TKXH-00172
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao Động | H | 2008 | 72000 | 7A(083) |
165 |
TKXH-00173
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao Động | H | 2008 | 60000 | 59(083) |
166 |
TKXH-00174
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao Động | H | 2008 | 60000 | 59(083) |
167 |
TKXH-00175
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao Động | H | 2008 | 98000 | 1DL(083) |
168 |
TKXH-00176
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao Động | H | 2008 | 98000 | 1DL(083) |
169 |
TKXH-00177
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao Động | H | 2008 | 66000 | 001(083) |
170 |
TKXH-00178
| NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | Lao Động | H | 2008 | 66000 | 001(083) |
171 |
TKXH-00179
| NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài bò sát lưỡng cư | Lao Động | H | 2008 | 57000 | 59(083) |
172 |
TKXH-00180
| NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài bò sát lưỡng cư | Lao Động | H | 2008 | 57000 | 59(083) |
173 |
TKXH-00181
| NHIỀU TÁC GIẢ | Động vật có vú | Lao Động | H | 2008 | 114000 | 59(083) |
174 |
TKXH-00182
| NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài cá | Lao Động | H | 2008 | 64000 | 59(083) |
175 |
TKXH-00183
| NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài cá | Lao Động | H | 2008 | 64000 | 59(083) |
176 |
TKXH-00184
| NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài chim | Lao Động | H | 2008 | 128 | 59(083) |
177 |
TKXH-00185
| NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài chim | Lao Động | H | 2008 | 128 | 59(083) |
178 |
TKXH-00186
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | H | 2007 | 0 | 371(083) |
179 |
TKXH-00187
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Giáo dục | H | 2008 | 0 | 371(083) |
180 |
TKXH-00194
| NHIỀU TÁC GIẢ | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng - Bác Hồ - Đoàn - Đội - Hội | Nhà xuất bản Thanh Niên | H | 2007 | 30000 | 78(083) |
181 |
TKXH-00061
| NHIỀU TÁC GIẢ | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hà Nội | H | 2001 | 20000 | 9V(083) |
182 |
TKXH-00044
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tuyển tập đề thi Olympic 30 - 4 môn Lịch Sử lần thứ VI | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | H | 2000 | 12500 | 9V(083) |
183 |
TKXH-00045
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tuyển tập đề thi Olympic 30 - 4 môn Lịch Sử lần thứ VI | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | H | 2000 | 12500 | 9V(083) |
184 |
TKXH-00137
| NHIỀU TÁC GIẢ | Xây dựng Đảng | Lý luận chính trị | H | 2004 | 25000 | 3KV(083) |
185 |
TKXH-00138
| NHIỀU TÁC GIẢ | Văn hóa xã hội | Lý luận chính trị | H | 2004 | 17000 | 3KV(083) |
186 |
TKXH-00140
| NHIỀU TÁC GIẢ | Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác- Lê Nin: Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hà Nội | H | 2001 | 17500 | 1D(083) |
187 |
TKXH-00141
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học | Lý luận chính trị | H | 2004 | 20000 | 1DL(083) |
188 |
TKXH-00148
| NHIỀU TÁC GIẢ | Chính trị | Chính trị Quốc Gia | H | 2001 | 16000 | 3.32(083) |
189 |
TKXH-00149
| NHIỀU TÁC GIẢ | Một số vấn đề quốc phòng, an ninh và đối ngoại | Lý luận chính trị | H | 2004 | 24000 | 35(083) |
190 |
TKXH-00143
| NHIỀU TÁC GIẢ | Văn kiện Đại hội đại hội Đảng bộ tỉnh Hải Dương lần thứ XIII | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2000 | 18000 | 3KV(083) |
191 |
TKXH-00144
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tài liệu học tập Hội nghị lần thứ mười Ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX | Chính trị Quốc Gia | H | 2004 | 2000 | 3KV4(083) |
192 |
TKXH-00145
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tài liệu học tập nghị quyết Đại hội X của Đảng: Dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở | Chính trị Quốc Gia | H | 2006 | 4000 | 3KV4(083) |
193 |
TKXH-00146
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tâm lý học xã hội trong hoạt động lãnh đạo, quản lý | Nhà xuất bản Hà Nội | H | 2001 | 12000 | 15(083) |
194 |
TKXH-00157
| NHIỀU TÁC GIẢ | Danh bạ điện thoại ngành giáo dục đào tạo | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 5000 | 6T1(083) |
195 |
TKXH-00158
| NHIỀU TÁC GIẢ | Danh bạ điện thoại ngành giáo dục đào tạo | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2007 | 5000 | 6T1(083) |
196 |
TKXH-00163
| NHIỀU TÁC GIẢ | Tư tưởng Hồ Chí Minh: Lưu hành nội bộ | Nhà xuất bản Hà Nội | H | 2001 | 12000 | 3K5H(083) |
197 |
TKXH-00164
| NHIỀU TÁC GIẢ | Người phụ trách thiếu nhi cần biết | Nhà xuất bản Thanh Niên | H | 2000 | 9000 | 3KP(083) |
198 |
TKXH-00165
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hội nghị điển hình tiên tiến ngành giáo dục và đào tạo 2000- 2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2005 | 5000 | 371(083) |
199 |
TKXH-00166
| NHIỀU TÁC GIẢ | Hội nghị điển hình tiên tiến ngành giáo dục và đào tạo 2000- 2005 | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2005 | 5000 | 371(083) |
200 |
TKXH-00162
| PHAN HUY XU | Địa lí Đông Nam Á | Giáo dục | H | 2000 | 12600 | 91(083) |
201 |
TKXH-00150
| PHẠM MINH HẠC | Xã hội hóa công tác giáo dục | Giáo dục | H | 1997 | 17000 | 37V(083) |
202 |
TKXH-00151
| PHAN HỮU DẬT | Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách liên quan đến mối quan hệ dân tộc hiện nay | Chính trị Quốc Gia | H | 2001 | 25000 | 3.KV5(083) |
203 |
TKXH-00139
| PHẠM VĂN THÁI | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Giáo dục | H | 2001 | 5800 | 1D(083) |
204 |
TKXH-00078
| PHAN NGỌC LIÊN | Hướng dẫn ôn thi Đại học- Cao đẳng môn lịch sử | Đại học sư phạm | H | 2003 | 27000 | 9V(083) |
205 |
TKXH-00103
| PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí lớp 8 | Giáo dục | H | 2010 | 17600 | 91(083) |
206 |
TKXH-00121
| PHAN BÌNH | Văn hóa giáo dục con người và xã hội | Giáo dục | H | 2000 | 6000 | 37(083) |
207 |
TKXH-00122
| PHAN BÌNH | Văn hóa giáo dục con người và xã hội | Giáo dục | H | 2000 | 6000 | 37(083) |
208 |
TKXH-00123
| PHẠM TRUNG LƯƠNG | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | Giáo dục | H | 2000 | 15200 | 7A6.1(083) |
209 |
TKXH-00124
| PHẠM TRUNG LƯƠNG | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | Giáo dục | H | 2000 | 15200 | 7A6.1(083) |
210 |
TKXH-00125
| PHẠM TRUNG LƯƠNG | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | Giáo dục | H | 2000 | 15200 | 7A6.1(083) |
211 |
TKXH-00126
| PHẠM TRUNG LƯƠNG | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | Giáo dục | H | 2000 | 15200 | 7A6.1(083) |
212 |
TKXH-00081
| PHẠM THỊ XUÂN THỌ | Luyện tập Địa lí 7 | Giáo dục | H | 2005 | 16600 | 91(083) |
213 |
TKXH-00082
| PHẠM THỊ XUÂN THỌ | Luyện tập Địa lí 7 | Giáo dục | H | 2005 | 16600 | 91(083) |
214 |
TKXH-00083
| PHẠM THỊ XUÂN THỌ | Luyện tập Địa lí 7 | Giáo dục | H | 2005 | 16600 | 91(083) |
215 |
TKXH-00011
| PHAN NGỌC LIÊN | Tư liệu lịch sử 8 | Giáo dục | H | 2007 | 16600 | 9V(083) |
216 |
TKXH-00012
| PHAN NGỌC LIÊN | Tư liệu lịch sử 8 | Giáo dục | H | 2007 | 16600 | 9V(083) |
217 |
TKXH-00013
| PHAN NGỌC LIÊN | Tư liệu lịch sử 8 | Giáo dục | H | 2007 | 16600 | 9V(083) |
218 |
TKXH-00014
| PHAN NGỌC LIÊN | Tư liệu lịch sử 8 | Giáo dục | H | 2007 | 16600 | 9V(083) |
219 |
TKXH-00015
| PHAN NGỌC LIÊN | Tư liệu lịch sử 8 | Giáo dục | H | 2007 | 16600 | 9V(083) |
220 |
TKXH-00016
| PHẠM VĂN HÀ | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn lịch sử lớp 8 | Giáo dục | H | 2009 | 19500 | 9V(083) |
221 |
TKXH-00017
| PHẠM VĂN HÀ | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn lịch sử lớp 8 | Giáo dục | H | 2009 | 19500 | 9V(083) |
222 |
TKXH-00018
| PHẠM VĂN HÀ | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn lịch sử lớp 8 | Giáo dục | H | 2009 | 19500 | 9V(083) |
223 |
TKXH-00019
| PHẠM VĂN HÀ | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | Giáo dục | H | 2005 | 12800 | 9V(083) |
224 |
TKXH-00020
| PHẠM VĂN HÀ | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | Giáo dục | H | 2005 | 12800 | 9V(083) |
225 |
TKXH-00021
| PHẠM VĂN HÀ | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | Giáo dục | H | 2005 | 12800 | 9V(083) |
226 |
TKXH-00022
| PHẠM VĂN HÀ | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | Giáo dục | H | 2005 | 12800 | 9V(083) |
227 |
TKXH-00023
| PHẠM VĂN HÀ | Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9 | Giáo dục | H | 2009 | 22500 | 9V(083) |
228 |
TKXH-00024
| PHẠM VĂN HÀ | Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9 | Giáo dục | H | 2009 | 22500 | 9V(083) |
229 |
TKXH-00025
| PHẠM VĂN HÀ | Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9 | Giáo dục | H | 2009 | 22500 | 9V(083) |
230 |
TKXH-00246
| PHƯƠNG HUYỀN | 100 món ăn ngon | Nhà xuất bản Phụ Nữ | H | 2003 | 10000 | 6C8(083) |
231 |
TKXH-00247
| PHƯƠNG HUYỀN | 100 món ăn ngon | Nhà xuất bản Phụ Nữ | H | 2003 | 10000 | 6C8(083) |
232 |
TKXH-00204
| PHẠM VĂN BẢO | Thông tin khuyến học | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2005 | 4000 | 371(083) |
233 |
TKXH-00205
| PHẠM VĂN BẢO | Thông tin khuyến học | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2005 | 4000 | 371(083) |
234 |
TKXH-00206
| PHẠM VĂN BẢO | Thông tin khuyến học | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2005 | 4000 | 371(083) |
235 |
TKXH-00207
| PHẠM VĂN BẢO | Thông tin khuyến học | Nhà xuất bản Hải Dương | H | 2005 | 4000 | 371(083) |
236 |
TKXH-00265
| Phạm Tất Dong | Công tác dân vận | Lý luận chính trị | H | 2007 | 24000 | 3KV4(083) |
237 |
TKXH-00272
| Phương Huyền | 100 món ăn ngon | Phụ Nữ | H | 2003 | 10000 | 6C8(083) |
238 |
TKXH-00268
| Phạm Tất Dong | Xã hội học: Ấn bản mới nhất | Nhà xuất bản thế giới | H | 2008 | 36000 | 30(083) |
239 |
TKXH-00291
| Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2015 | 49000 | 91(083) |
240 |
TKXH-00292
| Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2015 | 49000 | 91(083) |
241 |
TKXH-00293
| Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2015 | 49000 | 91(083) |
242 |
TKXH-00324
| Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lý 8 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2014 | 33000 | 91(083) |
243 |
TKXH-00325
| Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lý 8 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2014 | 33000 | 91(083) |
244 |
TKXH-00326
| Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lý 8 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2014 | 33000 | 91(083) |
245 |
TKXH-00327
| Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 8 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2017 | 92000 | 91(083) |
246 |
TKXH-00328
| Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 8 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2017 | 92000 | 91(083) |
247 |
TKXH-00329
| Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 8 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2017 | 92000 | 91(083) |
248 |
TKXH-00333
| Phạm Xuân Trường | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2014 | 32000 | 9V(083) |
249 |
TKXH-00334
| Phạm Xuân Trường | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2014 | 32000 | 9V(083) |
250 |
TKXH-00335
| Phạm Xuân Trường | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2014 | 32000 | 9V(083) |
251 |
TKXH-00336
| Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 9 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2017 | 103000 | 91(083) |
252 |
TKXH-00337
| Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 9 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2017 | 103000 | 91(083) |
253 |
TKXH-00338
| Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 9 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2017 | 103000 | 91(083) |
254 |
TKXH-00339
| Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 9 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2014 | 34000 | 91(083) |
255 |
TKXH-00340
| Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 9 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2014 | 34000 | 91(083) |
256 |
TKXH-00341
| Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 9 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | H | 2014 | 34000 | 91(083) |
257 |
TKXH-00354
| Phạm Thị Châm | Đổi mới công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2012 | 80000 | 6T(083) |
258 |
TKXH-00267
| Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | Văn hóa thông tin | H | 2009 | 50000 | 9V(083) |
259 |
TKXH-00133
| QUỐC CHẤN | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | Giáo dục | H | 2000 | 10000 | V23(083) |
260 |
TKXH-00005
| TẠ THỊ THÚY ANH | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2006 | 18000 | 9V(083) |
261 |
TKXH-00006
| TẠ THỊ THÚY ANH | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2006 | 18000 | 9V(083) |
262 |
TKXH-00007
| TẠ THỊ THÚY ANH | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2006 | 18000 | 9V(083) |
263 |
TKXH-00008
| TẠ THỊ THÚY ANH | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2006 | 18000 | 9V(083) |
264 |
TKXH-00009
| TẠ THỊ THÚY ANH | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2006 | 18000 | 9V(083) |
265 |
TKXH-00255
| TẠ THỊ THÚY ANH | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | Đại học sư phạm | H | 2014 | 35000 | 9(V)083) |
266 |
TKXH-00256
| TẠ THỊ THÚY ANH | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | Đại học sư phạm | H | 2014 | 35000 | 9(V)083) |
267 |
TKXH-00257
| TẠ THỊ THÚY ANH | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | Đại học sư phạm | H | 2014 | 35000 | 9(V)083) |
268 |
TKXH-00330
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | Đại học sư phạm | H | 2017 | 48000 | 9V(083) |
269 |
TKXH-00331
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | Đại học sư phạm | H | 2017 | 48000 | 9V(083) |
270 |
TKXH-00332
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | Đại học sư phạm | H | 2017 | 48000 | 9V(083) |
271 |
TKXH-00294
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | Đại học sư phạm | H | 2015 | 32000 | 9V(083) |
272 |
TKXH-00295
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | Đại học sư phạm | H | 2015 | 32000 | 9V(083) |
273 |
TKXH-00296
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | Đại học sư phạm | H | 2015 | 32000 | 9V(083) |
274 |
TKXH-00306
| Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 7 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | H | 2017 | 37000 | 91(083) |
275 |
TKXH-00307
| Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 7 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | H | 2017 | 37000 | 91(083) |
276 |
TKXH-00308
| Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 7 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | H | 2017 | 37000 | 91(083) |
277 |
TKXH-00228
| TÂN VIỆT | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Văn hóa dân tộc | H | 2008 | 19000 | 380(083) |
278 |
TKXH-00229
| TÂN VIỆT | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | Văn hóa dân tộc | H | 2008 | 19000 | 380(083) |
279 |
TKXH-00288
| Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 6 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | H | 2016 | 30000 | 91(083) |
280 |
TKXH-00289
| Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 6 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | H | 2016 | 30000 | 91(083) |
281 |
TKXH-00290
| Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 6 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | H | 2016 | 30000 | 91(083) |
282 |
TKXH-00315
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8 | Đại học sư phạm | H | 2016 | 34000 | 9V(083) |
283 |
TKXH-00316
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8 | Đại học sư phạm | H | 2016 | 34000 | 9V(083) |
284 |
TKXH-00317
| Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8 | Đại học sư phạm | H | 2016 | 34000 | 9V(083) |
285 |
TKXH-00231
| THANH BÌNH | Trắc nhiệm IQ với học tập | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
286 |
TKXH-00232
| THANH BÌNH | Trắc nhiệm IQ với học tập | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
287 |
TKXH-00233
| THANH BÌNH | Trắc nhiệm IQ với học tập | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
288 |
TKXH-00238
| THANH BÌNH | 157 câu hỏi trắc nghiệm thông minh | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
289 |
TKXH-00239
| THANH BÌNH | 157 câu hỏi trắc nghiệm thông minh | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
290 |
TKXH-00240
| THANH BÌNH | 157 câu hỏi trắc nghiệm thông minh | Văn hóa thông tin | H | 2008 | 23000 | 371(083) |
291 |
TKXH-00237
| TRẦN QUỐC VƯỢNG | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Giáo dục | H | 2004 | 17400 | 38V(083) |
292 |
TKXH-00248
| TRỌNG NGHĨA | Bách khoa tri thức trẻ em | Nhà xuất bản Thanh Niên | H | 2003 | 43000 | 380(083) |
293 |
TKXH-00309
| Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao địa lý 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2013 | 42000 | 91(083) |
294 |
TKXH-00310
| Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao địa lý 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2013 | 42000 | 91(083) |
295 |
TKXH-00311
| Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao địa lý 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2013 | 42000 | 91(083) |
296 |
TKXH-00312
| Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2017 | 55000 | 9V(083) |
297 |
TKXH-00313
| Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2017 | 55000 | 9V(083) |
298 |
TKXH-00314
| Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2017 | 55000 | 9V(083) |
299 |
TKXH-00297
| Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2015 | 59000 | 9V(083) |
300 |
TKXH-00298
| Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2015 | 59000 | 9V(083) |
301 |
TKXH-00299
| Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2015 | 59000 | 9V(083) |
302 |
TKXH-00300
| Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2013 | 32000 | 9V(083) |
303 |
TKXH-00301
| Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2013 | 32000 | 9V(083) |
304 |
TKXH-00302
| Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 7 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2013 | 32000 | 9V(083) |
305 |
TKXH-00258
| Trần Bạch Đằng | Chống quân xâm lược phương bắc | Xuất bản trẻ | H | 2012 | 60000 | 9(V)(083) |
306 |
TKXH-00264
| Trình Mưu | một số vấn đề về quốc phòng, an ninh và đối ngoại | Lý luận chính trị | H | 2007 | 24000 | 355(083) |
307 |
TKXH-00269
| Trần Quốc Vượng | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Giáo Dục | H | 2009 | 30000 | 37(083) |
308 |
TKXH-00270
| Trần Ngọc Thêm | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Giáo Dục | H | 2008 | 35000 | 37(083) |
309 |
TKXH-00271
| Trần Quốc Vượng | Cơ sở văn hóa Việt Nam | Giáo Dục | H | 2004 | 17400 | 37(083) |
310 |
TKXH-00285
| Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2015 | 34000 | 9V(083) |
311 |
TKXH-00286
| Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2015 | 34000 | 9V(083) |
312 |
TKXH-00287
| Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6 | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2015 | 34000 | 9V(083) |
313 |
TKXH-00026
| TRỊNH TIẾN THUẬN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | Đại học sư phạm | H | 2005 | 13000 | 9V(083) |
314 |
TKXH-00027
| TRỊNH TIẾN THUẬN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | Đại học sư phạm | H | 2005 | 13000 | 9V(083) |
315 |
TKXH-00028
| TRỊNH TIẾN THUẬN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | Đại học sư phạm | H | 2005 | 13000 | 9V(083) |
316 |
TKXH-00029
| TRỊNH TIẾN THUẬN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | Đại học sư phạm | H | 2005 | 13000 | 9V(083) |
317 |
TKXH-00030
| TRẦN VĨNH THANH | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H | 2005 | 16500 | 9V(083) |
318 |
TKXH-00031
| TRẦN VĨNH THANH | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H | 2005 | 16500 | 9V(083) |
319 |
TKXH-00032
| TRẦN VĨNH THANH | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H | 2005 | 16500 | 9V(083) |
320 |
TKXH-00033
| TRẦN VĨNH THANH | 160 câu hỏi luyện thi Đại học- Can đẳng môn lịch sử | Nhà xuất bản Đà Nẵng | H | 2003 | 26700 | 9V(083) |
321 |
TKXH-00084
| TRẦN TRỌNG HÀ | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | Giáo dục | H | 2005 | 9500 | 91(083) |
322 |
TKXH-00085
| TRẦN TRỌNG HÀ | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | Giáo dục | H | 2005 | 9500 | 91(083) |
323 |
TKXH-00086
| TRẦN TRỌNG HÀ | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | Giáo dục | H | 2005 | 9500 | 91(083) |
324 |
TKXH-00087
| TRẦN TRỌNG HÀ | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | Giáo dục | H | 2005 | 9500 | 91(083) |
325 |
TKXH-00088
| TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | H | 2008 | 22000 | 91(083) |
326 |
TKXH-00089
| TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | H | 2008 | 22000 | 91(083) |
327 |
TKXH-00090
| TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | H | 2008 | 22000 | 91(083) |
328 |
TKXH-00127
| TRẦN TRỌNG HÀ | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS môn Địa Lí | Giáo dục | H | 2000 | 3500 | 91(083) |
329 |
TKXH-00128
| TRẦN TRỌNG HÀ | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS môn Địa Lí | Giáo dục | H | 2000 | 3500 | 91(083) |
330 |
TKXH-00129
| TRẦN TRỌNG HÀ | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS môn Địa Lí | Giáo dục | H | 2000 | 3500 | 91(083) |
331 |
TKXH-00105
| TRẦN TRỌNG XUÂN | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9 | Giáo dục | H | 2005 | 19000 | 91(083) |
332 |
TKXH-00094
| TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 8 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H | 2004 | 19000 | 91(083) |
333 |
TKXH-00095
| TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 8 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H | 2004 | 19000 | 91(083) |
334 |
TKXH-00096
| TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 8 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | H | 2004 | 19000 | 91(083) |
335 |
TKXH-00097
| TRẦN TRỌNG XUÂN | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | Giáo dục | H | 2006 | 16000 | 91(083) |
336 |
TKXH-00098
| TRẦN TRỌNG XUÂN | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | Giáo dục | H | 2006 | 16000 | 91(083) |
337 |
TKXH-00099
| TRẦN TRỌNG XUÂN | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | Giáo dục | H | 2006 | 16000 | 91(083) |
338 |
TKXH-00348
| Trương Quốc Tùng | Hướng dẫn kĩ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | Lao Động- Xã hội | H | 2014 | 68000 | 57(V)(083) |
339 |
TKXH-00352
| Trần Viết Lưu | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh trung học | Văn hóa - Thông tin | H | 2014 | 68000 | 373(V)(083) |
340 |
TKXH-00353
| Vũ Anh Tuấn | Tìm hiểu các quy định về sử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực anh ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | Lao Động- Xã Hội | H | 2014 | 42000 | 34(V)(083) |
341 |
TKXH-00142
| VŨ NGỌC PHA | Triết học Mác- Lê Nin. Tập.1 | Giáo dục | H | 1995 | 18000 | 1D(083) |
342 |
TKXH-00167
| VĂN DUY | Văn hóa đất Kinh Môn | Văn hóa dân tộc | H | 2008 | 45000 | 371(083) |
343 |
TKXH-00168
| VĂN DUY | Văn hóa đất Kinh Môn | Văn hóa dân tộc | H | 2008 | 45000 | 371(083) |
344 |
TKXH-00169
| VĂN DUY | Văn hóa đất Kinh Môn | Văn hóa dân tộc | H | 2008 | 45000 | 371(083) |
345 |
TKXH-00170
| VĂN DUY | Văn hóa đất Kinh Môn | Văn hóa dân tộc | H | 2008 | 45000 | 371(083) |
346 |
TKXH-00072
| VŨ DƯƠNG NINH | Lịch sử thế giới cận đại | Giáo dục | H | 2002 | 37000 | 9(T)03(083) |
347 |
TKXH-00073
| VŨ DƯƠNG NINH | Lịch sử thế giới cận đại | Giáo dục | H | 2002 | 37000 | 9(T)03(083) |
348 |
TKXH-00074
| VŨ DƯƠNG NINH | Lịch sử thế giới cận đại | Giáo dục | H | 2002 | 37000 | 9T3(083) |
349 |
TKXH-00075
| VŨ DƯƠNG NINH | Lịch sử thế giới cận đại | Giáo dục | H | 2002 | 37000 | 9T3(083) |
350 |
TKXH-00188
| VŨ MẠNH QUỲNH | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2006 | 25000 | 371(083) |
351 |
TKXH-00189
| VŨ MẠNH QUỲNH | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2006 | 25000 | 371(083) |
352 |
TKXH-00190
| VŨ MẠNH QUỲNH | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | Đại học Quốc gia Hà Nội | H | 2006 | 25000 | 371(083) |