Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STN-00001
| RuMiKo TaKaHaShi | Thanh Kiếm Phục Sinh | Xuất bản trẻ | H | 1998 | ĐV13 | 5000 |
2 |
STN-00002
| A-Rơ-Ca-Đi Gai- Đa | Số Phận Chú Bé Đánh Trống | Kim Đồng | H | 1997 | ĐV13 | 5800 |
3 |
STN-00003
| Vũ Nam | Giai Thoại Nguyễn Bính | Lao Động | H | 1993 | VĐ | 5000 |
4 |
STN-00004
| Hà Trúc Dương | Những Người Sống Cùng Tôi | Kim Đồng | H | 1999 | VĐ13 | 2700 |
5 |
STN-00005
| Cao Xuân Sơn | Đường Đến Lớp | Kim Đồng | H | 1998 | ĐV13 | 2000 |
6 |
STN-00006
| FUJIKO FFUJIO | Thăm Công Viên Khủng Long | Kim Đồng | H | 1999 | ĐV13 | 6500 |
7 |
STN-00007
| NGUYỄN THỊ THIÊN THU | Truyện Kể Dân Tộc Mạ | Kim Đồng | H | 1999 | ĐV13 | 5900 |
8 |
STN-00008
| NGUYỄN VĂN AN | Đồng Tử Công, Độc Sĩ Hình | Kim Đồng | H | 2000 | ĐV13 | 4000 |
9 |
STN-00009
| LÃ VĨNH QUYÊN | Bác sĩ vui tính trả lời về cơ thể của chúng ta | Kim Đồng | H | 1996 | VĐ13 | 5000 |
10 |
STN-00010
| ĐỖ QUANG LƯU | Truyện đọc 5 | Giáo dục | H | 2001 | VĐ13 | 4200 |
|