STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Bài tập toán 6 Tập.1: Sách giáo khoa | TÔN THÂN | 74 |
2 | Bài tập ngữ văn 6. Tập.1: Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 63 |
3 | Bài tập vật lí 6: Sách giáo khoa | BÙI GIA THỊNH | 51 |
4 | Bài tập tiếng anh 6: Sách giáo khoa | NGUYỄN VĂN LỢI | 41 |
5 | Bài tập ngữ văn 7.Tập.1: Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 35 |
6 | Bài tập toán 6 Tập.2: Sách giáo khoa | TÔN THÂN | 33 |
7 | Bài tập tiếng Anh 7:Sách giáo khoa | NGUYỄN HẠNH DUNG | 31 |
8 | Công nghệ 6 kinh tế gia đình: Sách giáo khoa | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 29 |
9 | Bài tập ngữ văn 7.Tập.2: Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 28 |
10 | Địa lí 6: Sách giáo khoa | NGUYỄN DƯỢC | 27 |
11 | Bài tập vật lí 7 : Sách giáo khoa | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 26 |
12 | Bài tập ngữ văn 6 Tập.2: Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 26 |
13 | Toán 6 Tập.1: Sách giáo khoa | PHAN ĐỨC CHÍNH | 25 |
14 | Bài tập toán 8.Tập.1 : Sách giáo khoa | TÔN THÂN | 24 |
15 | Ngữ văn 6 Tập.1: Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 24 |
16 | Âm nhạc và mĩ thuật 6: Sách giáo khoa | HOÀNG LONG | 24 |
17 | Giáo dục công dân 6: Sách giáo khoa | HÀ NHẬT THĂNG | 23 |
18 | Nâng cao và phát triển toán 7.Tâp.2 | VŨ HỮU BÌNH | 23 |
19 | Vật lí 6 : Sách giáo khoa | VŨ QUANG | 23 |
20 | Bài tập toán 8.Tập.2 : Sách giáo khoa | TÔN THÂN | 22 |
21 | Bài tập toán 7 Tập.2: Sách giáo khoa | TÔN THÂN | 22 |
22 | Toán 8.Tập.1 : Sách giáo khoa | PHAN ĐỨC CHÍNH | 22 |
23 | Sinh học 6: Sách giáo khoa | NGUYỄN QUANG VINH | 22 |
24 | Bài tập toán 7 Tập.1: Sách giáo khoa | TÔN THÂN | 21 |
25 | Lịch sử 6: Sách giáo khoa | Phan Ngọc Liên | 19 |
26 | Bài tập bổ trợ- nâng cao tiếng anh 7 | NGUYỄN THỊ CHI | 19 |
27 | Bài tập ngữ văn 8.Tập.1 : Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 18 |
28 | Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn hiệu trưởng chuẩn nghề nghiệp giáo viên THCS, giáo viên THPT | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 18 |
29 | Toán 7Tập.2: Sách giáo khoa | PHAN ĐỨC CHÍNH | 17 |
30 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17 |
31 | Bài tập hóa học chọn lọc 8 | ĐỖ THỊ LÂM | 17 |
32 | Bài tập hóa học 9: Sách giáo khoa | LÊ XUÂN TRỌNG | 16 |
33 | Bài tập Tiếng Anh 8: Sách giáo khoa | NGUYỄN HẠNH DUNG | 16 |
34 | Bài tập ngữ văn 9. Tập.2: Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
35 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 8 | NGUYỄN THANH HẢI | 15 |
36 | Ngữ văn 7 Tập.1: Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
37 | Bài tập hóa học 8 : Sách giáo khoa | LÊ XUÂN TRỌNG | 14 |
38 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004- 2007) Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | LÊ THANH SỬ | 14 |
39 | Toán 6 Tập.2: Sách giáo khoa | PHAN ĐỨC CHÍNH | 14 |
40 | Toán 7.Tập.1 : Sách giáo khoa | PHAN ĐỨC CHÍNH | 14 |
41 | Bài tập Toán 9. Tập.2: Sách giáo khoa | TÔN THÂN | 14 |
42 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004- 2007) hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 1 | NHIỀU TÁC GIẢ | 14 |
43 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 14 |
44 | Bình giảng tác phẩm văn học 8 | VŨ DƯƠNG QUỸ | 13 |
45 | Bài tậpToán 9. Tập.1: Sách giáo khoa | TÔN THÂN | 13 |
46 | Bài tập vật lí 8 : Sách giáo khoa | BÙI GIA THỊNH | 13 |
47 | Bài tập ngữ văn 8.Tập.2 : Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
48 | Tiếng Anh 6 : Sách giáo khoa | NGUYỄN VĂN LỢI | 13 |
49 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 12 |
50 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 6. Tập.2: Trung học cơ sở | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12 |
51 | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà :Sách giáo khoa | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 12 |
52 | Bài tập Vật lí 9: Sách giáo khoa | ĐOÀN DUY HINH | 12 |
53 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 12 |
54 | Vật lí vui. Quyển.1 | PÊ- REN- MAN.I.IA | 12 |
55 | Tài liệu học tập ngữ văn Hải Dương: Dành cho học sinh THCS | Phạm Xuân Khang | 12 |
56 | Toán cơ bản và nâng cao 7.Tâp.2 | VŨ THẾ HỰU | 12 |
57 | Vật lí 8 : Sách giáo khoa | VŨ QUANG | 11 |
58 | Toán tuổi thơ 2: Trung học cơ sở số 167 năm 2017 | Nhiều Tác Giả | 11 |
59 | Bài tập nâng cao hóa học 8 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 11 |
60 | Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 9: THCS | THÂN TRỌNG LIÊN TÂN | 11 |
61 | Lịch sử 9: Sách giáo khoa | PHAN NGỌC LIÊN | 11 |
62 | Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số 9: Trung học cơ sở | PHAN VĂN ĐỨC | 11 |
63 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 8.Tập.1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 11 |
64 | Ngữ văn 7 Tập.2: Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 11 |
65 | Công nghệ 9 nấu ăn : Sách giáo viên | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
66 | Công nghệ 8 : Sách giáo khoa | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
67 | Ngữ văn 8.Tập.1 : Sách giáo khoa | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
68 | Ngữ văn 9 Tập.2 : Sách giáo viên | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
69 | 400 bài tập hóa học 8 | NGÔ NGỌC AN | 10 |
70 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa học 8 | NGÔ NGỌC AN | 10 |
71 | Công nghệ 9:Cắt may :Sách giáo khoa | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
72 | Sinh học 7: Sách giáo khoa | NGUYỄN QUANG VINH | 10 |
73 | Sinh học 8 : Sách giáo khoa | NGUYỄN QUANG VINH | 10 |
74 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí lớp 6 | NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG | 10 |
75 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | 10 |
76 | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | ĐÀM LUYỆN | 10 |
77 | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 9: Trung học cơ sở | PHAN VĂN ĐỨC | 10 |
78 | Toán 9 Tập.2: Sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10 |
79 | Toán tuổi thơ 2: Trung học cơ sở số 170 năm 2017 | Nhiều Tác Giả | 10 |
80 | Toán tuổi thơ 2: Trung học cơ sở số 161+162 năm 2016 | Nhiều Tác Giả | 10 |
81 | Vật lí 9: Sách giáo viên | VŨ QUANG | 10 |
82 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình học 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 10 |
83 | Tuyển tập đề thi môn toán : Trung học cơ sở | VŨ DƯƠNG THỤY | 10 |
84 | Vật lí 9: Sách giáo khoa | Vũ Quang | 9 |
85 | Toán tuổi thơ 2 số 159+160 tháng 5+6/ 2016 | Nhiều Tác Giả | 9 |
86 | Toán tuổi thơ 2: Trung học cơ sở số 156 tháng 02/ 2016 | Nhiều Tác Giả | 9 |
87 | Toán tuổi thơ 2: Trung học cơ sở số 157 tháng 03/ 2016 | Nhiều Tác Giả | 9 |
88 | Toán tuổi thơ 2: Trung học cơ sở số 158 tháng 04/ 2016 | Nhiều Tác Giả | 9 |
89 | Toán tuổi thơ 2: Trung học cơ sở số 168+169 năm 2017 | Nhiều Tác Giả | 9 |
90 | Toán 9 Tập.1: Sách giáo viên | PHAN ĐỨC CHÍNH | 9 |
91 | Lịch sử 9 : Sách giáo viên | PHAN NGỌC LIÊN | 9 |
92 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở lớp 8 môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung quốc | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 9 |
93 | Giải bài tập toán lớp 6. Tập.2 | Lê Nhứt | 9 |
94 | Hóa học 9: Sách giáo viên | LÊ XUÂN TRỌNG | 9 |
95 | Giáo dục công dân 9 : Sách giáo viên | HÀ NHẬT THĂNG | 9 |
96 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 : Sách giáo viên | HÀ NHẬT THĂNG | 9 |
97 | Âm nhạc và mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | HOÀNG LONG | 9 |
98 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 9 |
99 | Để học tốt tiếng anh 7 | LẠI VĂN CHẤM | 9 |
100 | Sinh học 9: Sách giáo viên | NGUYỄN QUANG VINH | 9 |
|