Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | NGUYỄN ANH DŨNG | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | TKXH-00001 | Giáo dục | 2003 | 9V(083) |
2 | NGUYỄN ANH DŨNG | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | TKXH-00002 | Giáo dục | 2003 | 9V(083) |
3 | NGUYỄN ANH DŨNG | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | TKXH-00003 | Giáo dục | 2003 | 9V(083) |
4 | NGUYỄN ANH DŨNG | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 | TKXH-00004 | Giáo dục | 2003 | 9V(083) |
5 | TẠ THỊ THÚY ANH | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | TKXH-00005 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | 9V(083) |
6 | TẠ THỊ THÚY ANH | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | TKXH-00006 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | 9V(083) |
7 | TẠ THỊ THÚY ANH | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | TKXH-00007 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | 9V(083) |
8 | TẠ THỊ THÚY ANH | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | TKXH-00008 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | 9V(083) |
9 | TẠ THỊ THÚY ANH | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | TKXH-00009 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | 9V(083) |
10 | NGUYỄN NGỌC CƠ | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 8 | TKXH-00010 | Giáo dục | 2010 | 9V(083) |
11 | PHAN NGỌC LIÊN | Tư liệu lịch sử 8 | TKXH-00011 | Giáo dục | 2007 | 9V(083) |
12 | PHAN NGỌC LIÊN | Tư liệu lịch sử 8 | TKXH-00012 | Giáo dục | 2007 | 9V(083) |
13 | PHAN NGỌC LIÊN | Tư liệu lịch sử 8 | TKXH-00013 | Giáo dục | 2007 | 9V(083) |
14 | PHAN NGỌC LIÊN | Tư liệu lịch sử 8 | TKXH-00014 | Giáo dục | 2007 | 9V(083) |
15 | PHAN NGỌC LIÊN | Tư liệu lịch sử 8 | TKXH-00015 | Giáo dục | 2007 | 9V(083) |
16 | PHẠM VĂN HÀ | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn lịch sử lớp 8 | TKXH-00016 | Giáo dục | 2009 | 9V(083) |
17 | PHẠM VĂN HÀ | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn lịch sử lớp 8 | TKXH-00017 | Giáo dục | 2009 | 9V(083) |
18 | PHẠM VĂN HÀ | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận môn lịch sử lớp 8 | TKXH-00018 | Giáo dục | 2009 | 9V(083) |
19 | PHẠM VĂN HÀ | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | TKXH-00019 | Giáo dục | 2005 | 9V(083) |
20 | PHẠM VĂN HÀ | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | TKXH-00020 | Giáo dục | 2005 | 9V(083) |
21 | PHẠM VĂN HÀ | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | TKXH-00021 | Giáo dục | 2005 | 9V(083) |
22 | PHẠM VĂN HÀ | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử lớp 9 | TKXH-00022 | Giáo dục | 2005 | 9V(083) |
23 | PHẠM VĂN HÀ | Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9 | TKXH-00023 | Giáo dục | 2009 | 9V(083) |
24 | PHẠM VĂN HÀ | Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9 | TKXH-00024 | Giáo dục | 2009 | 9V(083) |
25 | PHẠM VĂN HÀ | Trọng tâm kiến thức và bài tập lịch sử 9 | TKXH-00025 | Giáo dục | 2009 | 9V(083) |
26 | TRỊNH TIẾN THUẬN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | TKXH-00026 | Đại học sư phạm | 2005 | 9V(083) |
27 | TRỊNH TIẾN THUẬN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | TKXH-00027 | Đại học sư phạm | 2005 | 9V(083) |
28 | TRỊNH TIẾN THUẬN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | TKXH-00028 | Đại học sư phạm | 2005 | 9V(083) |
29 | TRỊNH TIẾN THUẬN | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 9 | TKXH-00029 | Đại học sư phạm | 2005 | 9V(083) |
30 | TRẦN VĨNH THANH | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9 | TKXH-00030 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2005 | 9V(083) |
31 | TRẦN VĨNH THANH | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9 | TKXH-00031 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2005 | 9V(083) |
32 | TRẦN VĨNH THANH | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 9 | TKXH-00032 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2005 | 9V(083) |
33 | TRẦN VĨNH THANH | 160 câu hỏi luyện thi Đại học- Can đẳng môn lịch sử | TKXH-00033 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2003 | 9V(083) |
34 | LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập II | TKXH-00034 | Giáo dục | 1998 | 9V(083) |
35 | LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập II | TKXH-00035 | Giáo dục | 1998 | 9V(083) |
36 | LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập II | TKXH-00036 | Giáo dục | 1998 | 9V(083) |
37 | LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | TKXH-00037 | Giáo dục | 2000 | 9V(083) |
38 | LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | TKXH-00038 | Giáo dục | 2000 | 9V(083) |
39 | LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | TKXH-00039 | Giáo dục | 2000 | 9V(083) |
40 | LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | TKXH-00040 | Giáo dục | 2000 | 9V(083) |
41 | LÊ VINH QUỐC | Các nhân vật lịch sử trung đại Pháp. Tập III | TKXH-00041 | Giáo dục | 2000 | 9V(083) |
42 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường ĐH, CĐ và trung học chuyên nghiệp | TKXH-00042 | Giáo dục | 1996 | 9V(083) |
43 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Đề thi tuyển sinh và hướng dẫn làm bài thi vào các trường ĐH, CĐ và trung học chuyên nghiệp | TKXH-00043 | Giáo dục | 1996 | 9V(083) |
44 | NHIỀU TÁC GIẢ | Tuyển tập đề thi Olympic 30 - 4 môn Lịch Sử lần thứ VI | TKXH-00044 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2000 | 9V(083) |
45 | NHIỀU TÁC GIẢ | Tuyển tập đề thi Olympic 30 - 4 môn Lịch Sử lần thứ VI | TKXH-00045 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2000 | 9V(083) |
46 | ĐINH XUÂN LÂM | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập.2(1858 - 1945) | TKXH-00046 | Giáo dục | 2002 | 9V(083) |
47 | ĐINH XUÂN LÂM | Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập.2(1858 - 1945) | TKXH-00047 | Giáo dục | 2002 | 9V(083) |
48 | NGUYỄN QUANG NGỌC | Tiến trình lịch sử Việt Nam | TKXH-00048 | Giáo dục | 2001 | 9V(083) |
49 | NGUYỄN QUANG NGỌC | Tiến trình lịch sử Việt Nam | TKXH-00049 | Giáo dục | 2001 | 9V(083) |
50 | NGUYỄN THỊ CÔI | Hướng học và ôn tập lịch sử 9 | TKXH-00050 | Giáo dục | 2005 | 9V(083) |
51 | NGUYỄN THỊ CÔI | Hướng học và ôn tập và làm bài thi lịch sử | TKXH-00051 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 | 9V(083) |
52 | NGUYỄN THỊ CÔI | Hướng học và ôn tập và làm bài thi lịch sử | TKXH-00052 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 | 9V(083) |
53 | NGUYỄN THỊ CÔI | Hướng học và ôn tập và làm bài thi lịch sử | TKXH-00053 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 | 9V(083) |
54 | NGUYỄN TIẾN HỶ | Ôn tập lịch sử theo chủ đề | TKXH-00054 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2002 | 9V(083) |
55 | ĐOÀN NAM ĐÀN | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thái Thịnh (1930- 2000) | TKXH-00055 | Văn hóa dân tộc | 2005 | 9V(083) |
56 | ĐOÀN NAM ĐÀN | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thái Thịnh (1930- 2000) | TKXH-00056 | Văn hóa dân tộc | 2005 | 9V(083) |
57 | ĐOÀN NAM ĐÀN | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thái Thịnh (1930- 2000) | TKXH-00057 | Văn hóa dân tộc | 2005 | 9V(083) |
58 | NGUYỄN ĐỨC DIỆN | Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Môn (1928- 1954) | TKXH-00058 | Nhà xuất bản Sở VH - TTTT | 1993 | 9V(083) |
59 | NGUYỄN ĐỨC HUẤN | Lịch sử đấu tranh vũ trang cách mạng huyện Kim Môn. Tập.2 (1954-1975) | TKXH-00059 | Sở văn hóa thông tin Hải Hưng | 1995 | 9V(083) |
60 | NGUYỄN ĐỨC HUẤN | Lịch sử đấu tranh vũ trang cách mạng huyện Kim Môn. Tập.2 (1954-1975) | TKXH-00060 | Sở văn hóa thông tin Hải Hưng | 1995 | 9V(083) |
61 | NHIỀU TÁC GIẢ | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Lưu hành nội bộ | TKXH-00061 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2001 | 9V(083) |
62 | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | TKXH-00062 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 9V(083) |
63 | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | TKXH-00063 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 9V(083) |
64 | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | TKXH-00064 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 9V(083) |
65 | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | TKXH-00065 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 9V(083) |
66 | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | TKXH-00066 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 9V(083) |
67 | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | TKXH-00067 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 9V(083) |
68 | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | TKXH-00068 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 9V(083) |
69 | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | TKXH-00069 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 9V(083) |
70 | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | TKXH-00070 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 9V(083) |
71 | BAN TUYÊN GIÁO HUYỆN ỦY | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kinh Môn:Lưu hành nội bộ | TKXH-00071 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 9V(083) |
72 | VŨ DƯƠNG NINH | Lịch sử thế giới cận đại | TKXH-00072 | Giáo dục | 2002 | 9(T)03(083) |
73 | VŨ DƯƠNG NINH | Lịch sử thế giới cận đại | TKXH-00073 | Giáo dục | 2002 | 9(T)03(083) |
74 | VŨ DƯƠNG NINH | Lịch sử thế giới cận đại | TKXH-00074 | Giáo dục | 2002 | 9T3(083) |
75 | VŨ DƯƠNG NINH | Lịch sử thế giới cận đại | TKXH-00075 | Giáo dục | 2002 | 9T3(083) |
76 | NGUYỄN GIA PHU | Lịch sử thế giới trung đại | TKXH-00076 | Giáo dục | 2004 | 9T7(083) |
77 | ĐOÀN THỊNH | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9 | TKXH-00077 | Giáo dục | 2005 | 9V(083) |
78 | PHAN NGỌC LIÊN | Hướng dẫn ôn thi Đại học- Cao đẳng môn lịch sử | TKXH-00078 | Đại học sư phạm | 2003 | 9V(083) |
79 | BÙI TUYẾT HƯƠNG | Giới thiệu đề tuyển sinh môn Lịch Sử | TKXH-00079 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2003 | 9V(083) |
80 | ĐẶNG VĂN ĐỨC | Hướng dẫn học và ôn tập đại lí: Trung học cơ sở | TKXH-00080 | Giáo dục | 2002 | 91(083) |
81 | PHẠM THỊ XUÂN THỌ | Luyện tập Địa lí 7 | TKXH-00081 | Giáo dục | 2005 | 91(083) |
82 | PHẠM THỊ XUÂN THỌ | Luyện tập Địa lí 7 | TKXH-00082 | Giáo dục | 2005 | 91(083) |
83 | PHẠM THỊ XUÂN THỌ | Luyện tập Địa lí 7 | TKXH-00083 | Giáo dục | 2005 | 91(083) |
84 | TRẦN TRỌNG HÀ | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | TKXH-00084 | Giáo dục | 2005 | 91(083) |
85 | TRẦN TRỌNG HÀ | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | TKXH-00085 | Giáo dục | 2005 | 91(083) |
86 | TRẦN TRỌNG HÀ | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | TKXH-00086 | Giáo dục | 2005 | 91(083) |
87 | TRẦN TRỌNG HÀ | Câu hỏi và bài tập địa lí 7 | TKXH-00087 | Giáo dục | 2005 | 91(083) |
88 | TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7 | TKXH-00088 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2008 | 91(083) |
89 | TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7 | TKXH-00089 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2008 | 91(083) |
90 | TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 7 | TKXH-00090 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2008 | 91(083) |
91 | ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | TKXH-00091 | Giáo dục | 2010 | 91(083) |
92 | ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | TKXH-00092 | Giáo dục | 2010 | 91(083) |
93 | ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 8 | TKXH-00093 | Giáo dục | 2010 | 91(083) |
94 | TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 8 | TKXH-00094 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2004 | 91(083) |
95 | TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 8 | TKXH-00095 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2004 | 91(083) |
96 | TRẦN VĨNH THANH | 1001 câu hỏi trắc nghiệm địa lý 8 | TKXH-00096 | Nhà xuất bản tổng hợp TP Hồ Chí Minh | 2004 | 91(083) |
97 | TRẦN TRỌNG XUÂN | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | TKXH-00097 | Giáo dục | 2006 | 91(083) |
98 | TRẦN TRỌNG XUÂN | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | TKXH-00098 | Giáo dục | 2006 | 91(083) |
99 | TRẦN TRỌNG XUÂN | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 | TKXH-00099 | Giáo dục | 2006 | 91(083) |
100 | ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Để học tốt Địa lí 8 | TKXH-00100 | Giáo dục | 2009 | 91(083) |
101 | ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Để học tốt Địa lí 8 | TKXH-00101 | Giáo dục | 2009 | 91(083) |
102 | ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Để học tốt Địa lí 8 | TKXH-00102 | Giáo dục | 2009 | 91(083) |
103 | PHẠM THỊ SEN | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí lớp 8 | TKXH-00103 | Giáo dục | 2010 | 91(083) |
104 | TRẦN TRỌNG XUÂN | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9 | TKXH-00105 | Giáo dục | 2005 | 91(083) |
105 | LÊ THÔNG | Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lý | TKXH-00106 | Giáo dục | 2001 | 91(083) |
106 | LÊ THÔNG | Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lý | TKXH-00107 | Giáo dục | 2001 | 91(083) |
107 | LÊ THÔNG | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Phần.1 | TKXH-00108 | Giáo dục | 2000 | 91(083) |
108 | LÊ THÔNG | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Phần.1 | TKXH-00109 | Giáo dục | 2000 | 91(083) |
109 | LÊ THÔNG | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Phần.1 | TKXH-00110 | Giáo dục | 2000 | 91(083) |
110 | MAI XUÂN SAN | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông | TKXH-00111 | Giáo dục | 1999 | 91(083) |
111 | MAI XUÂN SAN | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông | TKXH-00112 | Giáo dục | 1999 | 91(083) |
112 | MAI XUÂN SAN | Rèn luyện kĩ năng địa lí cho học sinh trường phổ thông | TKXH-00113 | Giáo dục | 1999 | 91(083) |
113 | NGUYỄN DƯỢC | Sổ tay địa danh nước ngoài | TKXH-00114 | Giáo dục | 2000 | 91(083) |
114 | NGUYỄN DƯỢC | Sổ tay địa danh nước ngoài | TKXH-00115 | Giáo dục | 2000 | 91(083) |
115 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam. Tâp.1 | TKXH-00116 | Giáo dục | 2000 | 9V(083) |
116 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam. Tâp.1 | TKXH-00117 | Giáo dục | 2000 | 9V(083) |
117 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam. Tâp.3 | TKXH-00118 | Giáo dục | 2000 | 9V(083) |
118 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam. Tâp.3 | TKXH-00119 | Giáo dục | 2000 | 9V(083) |
119 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | Danh tướng Việt Nam. Tâp.2 | TKXH-00120 | Giáo dục | 2000 | 9V(083) |
120 | PHAN BÌNH | Văn hóa giáo dục con người và xã hội | TKXH-00121 | Giáo dục | 2000 | 37(083) |
121 | PHAN BÌNH | Văn hóa giáo dục con người và xã hội | TKXH-00122 | Giáo dục | 2000 | 37(083) |
122 | PHẠM TRUNG LƯƠNG | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | TKXH-00123 | Giáo dục | 2000 | 7A6.1(083) |
123 | PHẠM TRUNG LƯƠNG | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | TKXH-00124 | Giáo dục | 2000 | 7A6.1(083) |
124 | PHẠM TRUNG LƯƠNG | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | TKXH-00125 | Giáo dục | 2000 | 7A6.1(083) |
125 | PHẠM TRUNG LƯƠNG | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | TKXH-00126 | Giáo dục | 2000 | 7A6.1(083) |
126 | TRẦN TRỌNG HÀ | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS môn Địa Lí | TKXH-00127 | Giáo dục | 2000 | 91(083) |
127 | TRẦN TRỌNG HÀ | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS môn Địa Lí | TKXH-00128 | Giáo dục | 2000 | 91(083) |
128 | TRẦN TRỌNG HÀ | Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS môn Địa Lí | TKXH-00129 | Giáo dục | 2000 | 91(083) |
129 | NGUYỄN THỊ VƯỢNG | Vũ trụ quanh em tập.2 | TKXH-00130 | Giáo dục | 2000 | VĐ2(083) |
130 | ĐỖ QUANG LƯU | Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai | TKXH-00131 | Giáo dục | 1998 | 371(083) |
131 | ĐỖ QUANG LƯU | Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai | TKXH-00132 | Giáo dục | 1998 | 371(083) |
132 | QUỐC CHẤN | Chuyện thi cử và lập nghiệp của học trò xưa | TKXH-00133 | Giáo dục | 2000 | V23(083) |
133 | NGUYỄN NAM BẰNG | Lịch sử tỉnh Hải Dương | TKXH-00134 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2000 | 9V(083) |
134 | NGUYỄN NAM BẰNG | Lịch sử tỉnh Hải Dương | TKXH-00135 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2000 | 9V(083) |
135 | NGUYỄN ĐỨC DIỆN | Lịch sử Đảng bộ huyện Kim Môn (1928- 1954) | TKXH-00136 | Nhà xuất bản Hải Dương | 1993 | 9V(083) |
136 | NHIỀU TÁC GIẢ | Xây dựng Đảng | TKXH-00137 | Lý luận chính trị | 2004 | 3KV(083) |
137 | NHIỀU TÁC GIẢ | Văn hóa xã hội | TKXH-00138 | Lý luận chính trị | 2004 | 3KV(083) |
138 | PHẠM VĂN THÁI | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TKXH-00139 | Giáo dục | 2001 | 1D(083) |
139 | NHIỀU TÁC GIẢ | Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác- Lê Nin: Lưu hành nội bộ | TKXH-00140 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2001 | 1D(083) |
140 | NHIỀU TÁC GIẢ | Chủ nghĩa xã hội khoa học và chính trị học | TKXH-00141 | Lý luận chính trị | 2004 | 1DL(083) |
141 | VŨ NGỌC PHA | Triết học Mác- Lê Nin. Tập.1 | TKXH-00142 | Giáo dục | 1995 | 1D(083) |
142 | NHIỀU TÁC GIẢ | Văn kiện Đại hội đại hội Đảng bộ tỉnh Hải Dương lần thứ XIII | TKXH-00143 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2000 | 3KV(083) |
143 | NHIỀU TÁC GIẢ | Tài liệu học tập Hội nghị lần thứ mười Ban chấp hành trung ương Đảng khóa IX | TKXH-00144 | Chính trị Quốc Gia | 2004 | 3KV4(083) |
144 | NHIỀU TÁC GIẢ | Tài liệu học tập nghị quyết Đại hội X của Đảng: Dùng cho cán bộ, đảng viên cơ sở | TKXH-00145 | Chính trị Quốc Gia | 2006 | 3KV4(083) |
145 | NHIỀU TÁC GIẢ | Tâm lý học xã hội trong hoạt động lãnh đạo, quản lý | TKXH-00146 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2001 | 15(083) |
146 | HỒ VĂN VĨNH | Giáo trình khoa học quản lý | TKXH-00147 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2003 | 3-33(083) |
147 | NHIỀU TÁC GIẢ | Chính trị | TKXH-00148 | Chính trị Quốc Gia | 2001 | 3.32(083) |
148 | NHIỀU TÁC GIẢ | Một số vấn đề quốc phòng, an ninh và đối ngoại | TKXH-00149 | Lý luận chính trị | 2004 | 35(083) |
149 | PHẠM MINH HẠC | Xã hội hóa công tác giáo dục | TKXH-00150 | Giáo dục | 1997 | 37V(083) |
150 | PHAN HỮU DẬT | Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách liên quan đến mối quan hệ dân tộc hiện nay | TKXH-00151 | Chính trị Quốc Gia | 2001 | 3.KV5(083) |
151 | MAI HUY BỔNG | Aids một vấn đề toàn cầu | TKXH-00152 | Nhà xuất bản Hà Nội | 1994 | 61(083) |
152 | DOALBERT JEANAVIER | Hai vạn dặm dưới biển | TKXH-00153 | Giáo dục | 1999 | 4N(522)(083) |
153 | NGỌC PHƯƠNG QUỲNH | Kiến thức phổ thông dùng cho học sinh | TKXH-00154 | Văn hóa thông tin | 2007 | 371(083) |
154 | NGUYỄN HOÀNG NGA | Nghệ thuật ứng xử trong tình yêu | TKXH-00155 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2007 | 7(083) |
155 | LÊ QUANG LONG | Chuyện có thật về động vật | TKXH-00156 | Giáo dục | 1995 | 59(083) |
156 | NHIỀU TÁC GIẢ | Danh bạ điện thoại ngành giáo dục đào tạo | TKXH-00157 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 6T1(083) |
157 | NHIỀU TÁC GIẢ | Danh bạ điện thoại ngành giáo dục đào tạo | TKXH-00158 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2007 | 6T1(083) |
158 | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở | TKXH-00159 | Chính trị Quốc Gia | 2002 | 3.KV3(083) |
159 | NGUYỄN TRỌNG PHÚC | Tài liệu bồi dưỡng công tác Đảng cho bí thư chi bộ và cấp ủy viên cơ sở | TKXH-00160 | Chính trị Quốc Gia | 2002 | 3.KV3(083) |
160 | NGUYỄN ĐỨC BÌNH | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học | TKXH-00161 | Chính trị Quốc Gia | 2004 | 1.1DL(083) |
161 | PHAN HUY XU | Địa lí Đông Nam Á | TKXH-00162 | Giáo dục | 2000 | 91(083) |
162 | NHIỀU TÁC GIẢ | Tư tưởng Hồ Chí Minh: Lưu hành nội bộ | TKXH-00163 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2001 | 3K5H(083) |
163 | NHIỀU TÁC GIẢ | Người phụ trách thiếu nhi cần biết | TKXH-00164 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2000 | 3KP(083) |
164 | NHIỀU TÁC GIẢ | Hội nghị điển hình tiên tiến ngành giáo dục và đào tạo 2000- 2005 | TKXH-00165 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2005 | 371(083) |
165 | NHIỀU TÁC GIẢ | Hội nghị điển hình tiên tiến ngành giáo dục và đào tạo 2000- 2005 | TKXH-00166 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2005 | 371(083) |
166 | VĂN DUY | Văn hóa đất Kinh Môn | TKXH-00167 | Văn hóa dân tộc | 2008 | 371(083) |
167 | VĂN DUY | Văn hóa đất Kinh Môn | TKXH-00168 | Văn hóa dân tộc | 2008 | 371(083) |
168 | VĂN DUY | Văn hóa đất Kinh Môn | TKXH-00169 | Văn hóa dân tộc | 2008 | 371(083) |
169 | VĂN DUY | Văn hóa đất Kinh Môn | TKXH-00170 | Văn hóa dân tộc | 2008 | 371(083) |
170 | NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | TKXH-00171 | Lao Động | 2008 | 7A(083) |
171 | NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | TKXH-00172 | Lao Động | 2008 | 7A(083) |
172 | NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | TKXH-00173 | Lao Động | 2008 | 59(083) |
173 | NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | TKXH-00174 | Lao Động | 2008 | 59(083) |
174 | NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | TKXH-00175 | Lao Động | 2008 | 1DL(083) |
175 | NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | TKXH-00176 | Lao Động | 2008 | 1DL(083) |
176 | NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | TKXH-00177 | Lao Động | 2008 | 001(083) |
177 | NHIỀU TÁC GIẢ | Thế giới con người những điều kì lạ | TKXH-00178 | Lao Động | 2008 | 001(083) |
178 | NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài bò sát lưỡng cư | TKXH-00179 | Lao Động | 2008 | 59(083) |
179 | NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài bò sát lưỡng cư | TKXH-00180 | Lao Động | 2008 | 59(083) |
180 | NHIỀU TÁC GIẢ | Động vật có vú | TKXH-00181 | Lao Động | 2008 | 59(083) |
181 | NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài cá | TKXH-00182 | Lao Động | 2008 | 59(083) |
182 | NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài cá | TKXH-00183 | Lao Động | 2008 | 59(083) |
183 | NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài chim | TKXH-00184 | Lao Động | 2008 | 59(083) |
184 | NHIỀU TÁC GIẢ | Các loài chim | TKXH-00185 | Lao Động | 2008 | 59(083) |
185 | NHIỀU TÁC GIẢ | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | TKXH-00186 | Giáo dục | 2007 | 371(083) |
186 | NHIỀU TÁC GIẢ | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | TKXH-00187 | Giáo dục | 2008 | 371(083) |
187 | VŨ MẠNH QUỲNH | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | TKXH-00188 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | 371(083) |
188 | VŨ MẠNH QUỲNH | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | TKXH-00189 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | 371(083) |
189 | VŨ MẠNH QUỲNH | Ứng xử sư phạm những điều cần biết | TKXH-00190 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | 371(083) |
190 | HÀ SƠN | Học chơi cầu lông | TKXH-00191 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2007 | 7A6(083) |
191 | HÀ SƠN | Học chơi cầu lông | TKXH-00192 | Nhà xuất bản Hà Nội | 2007 | 7A6(083) |
192 | NHIỀU TÁC GIẢ | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng - Bác Hồ - Đoàn - Đội - Hội | TKXH-00194 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 78(083) |
193 | NGUYỄN VÂN DUNG | Tìm hiểu văn hóa Pháp | TKXH-00195 | Giáo dục | 2006 | 38(083) |
194 | NGUYỄN VÂN DUNG | Tìm hiểu văn hóa Pháp | TKXH-00196 | Giáo dục | 2006 | 38(083) |
195 | NGUYỄN VÂN DUNG | Tìm hiểu văn hóa Pháp | TKXH-00197 | Giáo dục | 2006 | 38(083) |
196 | NHIỀU TÁC GIẢ | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | TKXH-00198 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 1998 | 371(083) |
197 | NHIỀU TÁC GIẢ | Sự thông minh trong ứng xử sư phạm | TKXH-00199 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 1998 | 371(083) |
198 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2013- 2014 | TKXH-00200 | Giáo dục | 2013 | 371(083) |
199 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2012- 2013 | TKXH-00201 | Giáo dục | 2013 | 371(083) |
200 | NGỌC MINH | Thuật thuyết phục lòng người trong giao tiếp | TKXH-00202 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2003 | 7(083) |
201 | NGỌC MINH | Thuật thuyết phục lòng người trong giao tiếp | TKXH-00203 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2003 | 7(083) |
202 | PHẠM VĂN BẢO | Thông tin khuyến học | TKXH-00204 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2005 | 371(083) |
203 | PHẠM VĂN BẢO | Thông tin khuyến học | TKXH-00205 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2005 | 371(083) |
204 | PHẠM VĂN BẢO | Thông tin khuyến học | TKXH-00206 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2005 | 371(083) |
205 | PHẠM VĂN BẢO | Thông tin khuyến học | TKXH-00207 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2005 | 371(083) |
206 | NHIỀU TÁC GIẢ | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | TKXH-00208 | Nhà xuất bản Phụ Nữ | 2003 | 6C8(083) |
207 | NHIỀU TÁC GIẢ | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | TKXH-00209 | Nhà xuất bản Phụ Nữ | 2003 | 6C8(083) |
208 | NHIỀU TÁC GIẢ | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | TKXH-00210 | Nhà xuất bản Phụ Nữ | 2003 | 6C8(083) |
209 | NHIỀU TÁC GIẢ | Món ăn ngày thường và ngày lễ, tết | TKXH-00211 | Nhà xuất bản Phụ Nữ | 2003 | 6C8(083) |
210 | NGUYỄN HẠNH | Nhạc lí phổ thông: Dành cho học sinh trung học cơ sở | TKXH-00212 | Giáo dục | 2007 | 78(083) |
211 | NGUYỄN HẠNH | Nhạc lí phổ thông: Dành cho học sinh trung học cơ sở | TKXH-00213 | Giáo dục | 2007 | 78(083) |
212 | NGUYỄN HẠNH | Nhạc lí phổ thông: Dành cho học sinh trung học cơ sở | TKXH-00214 | Giáo dục | 2007 | 78(083) |
213 | NGUYỄN ĐĂNG KHƯƠNG | Cờ vua thực hành cờ vua kinh điển | TKXH-00215 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | 7A1(083) |
214 | NGUYỄN ĐĂNG KHƯƠNG | Cờ vua thực hành cờ vua kinh điển | TKXH-00216 | Nhà xuất bản Đồng Nai | 2001 | 7A1(083) |
215 | DUY PHI | Đối đáp thông minh | TKXH-00218 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2004 | 7(083) |
216 | DUY PHI | Đối đáp thông minh | TKXH-00219 | Nhà xuất bản Thanh Hóa | 2004 | 7(083) |
217 | NGUYỄN TRƯỜNG TÂN | Câu đố Việt Nam | TKXH-00220 | Văn hóa thông tin | 2007 | 7(083) |
218 | NGUYỄN TRƯỜNG TÂN | Câu đố Việt Nam | TKXH-00221 | Văn hóa thông tin | 2007 | 7(083) |
219 | MINH ĐỨC | 999 mẹo hay trong gia đình | TKXH-00222 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | 7(083) |
220 | MINH ĐỨC | 999 mẹo hay trong gia đình | TKXH-00223 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | 7(083) |
221 | MINH ĐỨC | 999 mẹo hay trong gia đình | TKXH-00224 | Nhà xuất bản Hồng Đức | 2008 | 7(083) |
222 | ÁNH NGỌC | 712 câu đố dí dỏm, thông minh | TKXH-00225 | Văn hóa thông tin | 2006 | 7(083) |
223 | ÁNH NGỌC | 712 câu đố dí dỏm, thông minh | TKXH-00226 | Văn hóa thông tin | 2006 | 7(083) |
224 | BẢO THẮNG | Những điều nên biết về phong tục Việt Nam | TKXH-00227 | Văn hóa thông tin | 2006 | 380(083) |
225 | TÂN VIỆT | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | TKXH-00228 | Văn hóa dân tộc | 2008 | 380(083) |
226 | TÂN VIỆT | Một trăm điều nên biết về phong tục Việt Nam | TKXH-00229 | Văn hóa dân tộc | 2008 | 380(083) |
227 | BÍCH LÃNH | 100 lễ tiết cần học hỏi trong cuộc đời | TKXH-00230 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2007 | 380(083) |
228 | THANH BÌNH | Trắc nhiệm IQ với học tập | TKXH-00231 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
229 | THANH BÌNH | Trắc nhiệm IQ với học tập | TKXH-00232 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
230 | THANH BÌNH | Trắc nhiệm IQ với học tập | TKXH-00233 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
231 | LAN ANH | Trắc nhiệm IQ với Lôgic | TKXH-00234 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
232 | LAN ANH | Trắc nhiệm IQ với Lôgic | TKXH-00235 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
233 | NGỌC QUANG | Bách khoa cuộc sống gia đình | TKXH-00236 | Văn hóa thông tin | 2009 | 380(083) |
234 | TRẦN QUỐC VƯỢNG | Cơ sở văn hóa Việt Nam | TKXH-00237 | Giáo dục | 2004 | 38V(083) |
235 | THANH BÌNH | 157 câu hỏi trắc nghiệm thông minh | TKXH-00238 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
236 | THANH BÌNH | 157 câu hỏi trắc nghiệm thông minh | TKXH-00239 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
237 | THANH BÌNH | 157 câu hỏi trắc nghiệm thông minh | TKXH-00240 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
238 | LAN ANH | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh | TKXH-00241 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
239 | LAN ANH | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh | TKXH-00242 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
240 | LAN ANH | Trắc nhiệm IQ với Toán học | TKXH-00243 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
241 | LAN ANH | Trắc nhiệm IQ với Toán học | TKXH-00244 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
242 | LAN ANH | Trắc nhiệm IQ với Toán học | TKXH-00245 | Văn hóa thông tin | 2008 | 371(083) |
243 | PHƯƠNG HUYỀN | 100 món ăn ngon | TKXH-00246 | Nhà xuất bản Phụ Nữ | 2003 | 6C8(083) |
244 | PHƯƠNG HUYỀN | 100 món ăn ngon | TKXH-00247 | Nhà xuất bản Phụ Nữ | 2003 | 6C8(083) |
245 | TRỌNG NGHĨA | Bách khoa tri thức trẻ em | TKXH-00248 | Nhà xuất bản Thanh Niên | 2003 | 380(083) |
246 | NHIỀU TÁC GIẢ | Giáo trình lý luận văn hóa và đường lối văn hóa của Đảng | TKXH-00249 | Chính trị Quốc Gia | 2000 | 3.37(083) |
247 | HOÀNG THỊ THANH MAI | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | TKXH-00250 | Lao động - xã hội | 2008 | 9V(083) |
248 | NGUYỄN ĐỨC VŨ | Sổ tay kiến thức địa lí: Trung học cơ sở | TKXH-00251 | Giáo dục | 2009 | 91V(083) |
249 | HÀ VĂN THƯ | Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | TKXH-00252 | Văn hóa thông tin | 2015 | 9V(083) |
250 | NGUYỄN HỮU THẮNG | Sử ta chuyện Xưa kể lại.Tập.1 | TKXH-00253 | Kim Đồng | 2016 | 9V(083) |
251 | NGUYỄN HỮU THẮNG | Sử ta chuyện Xưa kể lại.Tập.2 | TKXH-00254 | Kim Đồng | 2016 | 9V(083) |
252 | TẠ THỊ THÚY ANH | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TKXH-00255 | Đại học sư phạm | 2014 | 9(V)083) |
253 | TẠ THỊ THÚY ANH | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TKXH-00256 | Đại học sư phạm | 2014 | 9(V)083) |
254 | TẠ THỊ THÚY ANH | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TKXH-00257 | Đại học sư phạm | 2014 | 9(V)083) |
255 | Trần Bạch Đằng | Chống quân xâm lược phương bắc | TKXH-00258 | Xuất bản trẻ | 2012 | 9(V)(083) |
256 | Nguyễn Ngọc Cơ | Bài tập lịch sử 8 | TKXH-00259 | Giáo Dục | 2011 | 9(V)(083) |
257 | Nguyễn Vũ Huy Quang | Những điều cần biết về tuyển sinh Đại học và Cao đẳng năm 2008 | TKXH-00260 | Giáo Dục | 2008 | 37(083) |
258 | Nguyễn Đình Chúc | 800 câu đố thông minh | TKXH-00261 | Văn học | 2009 | 7(083) |
259 | Nguyễn Đình Chúc | 800 câu đố thông minh | TKXH-00262 | Văn học | 2014 | 7(083) |
260 | Đoàn Nam Đàn | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã TháiThịnh | TKXH-00263 | Văn hóa dân tộc | 2005 | 9V(083) |
261 | Trình Mưu | một số vấn đề về quốc phòng, an ninh và đối ngoại | TKXH-00264 | Lý luận chính trị | 2007 | 355(083) |
262 | Phạm Tất Dong | Công tác dân vận | TKXH-00265 | Lý luận chính trị | 2007 | 3KV4(083) |
263 | Mạc Thị Huyền | Lịch sử tổ chức đoàn và phong trào thanh niên huyện kinh Môn(1931-2009) | TKXH-00266 | Nhà xuất bản Hải Dương | 2010 | 3KTV.1(083) |
264 | Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | TKXH-00267 | Văn hóa thông tin | 2009 | 9V(083) |
265 | Phạm Tất Dong | Xã hội học: Ấn bản mới nhất | TKXH-00268 | Nhà xuất bản thế giới | 2008 | 30(083) |
266 | Trần Quốc Vượng | Cơ sở văn hóa Việt Nam | TKXH-00269 | Giáo Dục | 2009 | 37(083) |
267 | Trần Ngọc Thêm | Cơ sở văn hóa Việt Nam | TKXH-00270 | Giáo Dục | 2008 | 37(083) |
268 | Trần Quốc Vượng | Cơ sở văn hóa Việt Nam | TKXH-00271 | Giáo Dục | 2004 | 37(083) |
269 | Phương Huyền | 100 món ăn ngon | TKXH-00272 | Phụ Nữ | 2003 | 6C8(083) |
270 | Nhiều Tác Giả | Những nguyên lý cơ bản của triết học Mác - Lê Nin | TKXH-00273 | Lý luận chính trị | 2007 | 1D(083) |
271 | Nhiều Tác Giả | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh | TKXH-00274 | Chính trị Quốc gia | 2008 | 3K5H4(083) |
272 | Nguyễn Quang Ngọc | Tiến trình lịch sử Việt Nam | TKXH-00275 | Giáo Dục | 2006 | 9V(083) |
273 | Lưu Văn Hy | Cẩm nang nuôi dạy con | TKXH-00276 | Xuất bản trẻ | 2001 | 7(083) |
274 | Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | TKXH-00277 | Giáo Dục | 2017 | 371(083) |
275 | Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | TKXH-00278 | Giáo Dục | 2017 | 371(083) |
276 | Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | TKXH-00279 | Giáo Dục | 2017 | 371(083) |
277 | Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | TKXH-00280 | Giáo Dục | 2017 | 371(083) |
278 | Lại Văn Xem | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | TKXH-00281 | Giáo Dục | 2017 | 371(083) |
279 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 6 | TKXH-00282 | Đại học sư phạm | 2016 | 9V(083) |
280 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 6 | TKXH-00283 | Đại học sư phạm | 2016 | 9V(083) |
281 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 6 | TKXH-00284 | Đại học sư phạm | 2016 | 9V(083) |
282 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6 | TKXH-00285 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 | 9V(083) |
283 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6 | TKXH-00286 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 | 9V(083) |
284 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 6 | TKXH-00287 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 | 9V(083) |
285 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 6 | TKXH-00288 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 91(083) |
286 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 6 | TKXH-00289 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 91(083) |
287 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 6 | TKXH-00290 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2016 | 91(083) |
288 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6 | TKXH-00291 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2015 | 91(083) |
289 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6 | TKXH-00292 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2015 | 91(083) |
290 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 6 | TKXH-00293 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2015 | 91(083) |
291 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | TKXH-00294 | Đại học sư phạm | 2015 | 9V(083) |
292 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | TKXH-00295 | Đại học sư phạm | 2015 | 9V(083) |
293 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | TKXH-00296 | Đại học sư phạm | 2015 | 9V(083) |
294 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7 | TKXH-00297 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 | 9V(083) |
295 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7 | TKXH-00298 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 | 9V(083) |
296 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 7 | TKXH-00299 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 | 9V(083) |
297 | Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 7 | TKXH-00300 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 | 9V(083) |
298 | Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 7 | TKXH-00301 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 | 9V(083) |
299 | Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 7 | TKXH-00302 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 | 9V(083) |
300 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 7 | TKXH-00303 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 | 91(083) |
301 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 7 | TKXH-00304 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 | 91(083) |
302 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 7 | TKXH-00305 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 | 91(083) |
303 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 7 | TKXH-00306 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 91(083) |
304 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 7 | TKXH-00307 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 91(083) |
305 | Tăng Văn Dom | Học tốt địa lí 7 | TKXH-00308 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2017 | 91(083) |
306 | Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao địa lý 7 | TKXH-00309 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 | 91(083) |
307 | Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao địa lý 7 | TKXH-00310 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 | 91(083) |
308 | Trần Thị Thúy Ninh | Bổ trợ và nâng cao địa lý 7 | TKXH-00311 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 | 91(083) |
309 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | TKXH-00312 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 | 9V(083) |
310 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | TKXH-00313 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 | 9V(083) |
311 | Trương Ngọc Thơi | Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 8 | TKXH-00314 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 | 9V(083) |
312 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8 | TKXH-00315 | Đại học sư phạm | 2016 | 9V(083) |
313 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8 | TKXH-00316 | Đại học sư phạm | 2016 | 9V(083) |
314 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 8 | TKXH-00317 | Đại học sư phạm | 2016 | 9V(083) |
315 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 8 | TKXH-00318 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2013 | 9V(083) |
316 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 8 | TKXH-00319 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2013 | 9V(083) |
317 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 8 | TKXH-00320 | Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh | 2013 | 9V(083) |
318 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 8 | TKXH-00321 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 | 91(083) |
319 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 8 | TKXH-00322 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 | 91(083) |
320 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lý 8 | TKXH-00323 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 | 91(083) |
321 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lý 8 | TKXH-00324 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2014 | 91(083) |
322 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lý 8 | TKXH-00325 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2014 | 91(083) |
323 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lý 8 | TKXH-00326 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2014 | 91(083) |
324 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 8 | TKXH-00327 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2017 | 91(083) |
325 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 8 | TKXH-00328 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2017 | 91(083) |
326 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 8 | TKXH-00329 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2017 | 91(083) |
327 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TKXH-00330 | Đại học sư phạm | 2017 | 9V(083) |
328 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TKXH-00331 | Đại học sư phạm | 2017 | 9V(083) |
329 | Tạ Thị Thúy Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 9 | TKXH-00332 | Đại học sư phạm | 2017 | 9V(083) |
330 | Phạm Xuân Trường | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | TKXH-00333 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 | 9V(083) |
331 | Phạm Xuân Trường | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | TKXH-00334 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 | 9V(083) |
332 | Phạm Xuân Trường | Bổ trợ và nâng cao lịch sử 9 | TKXH-00335 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2014 | 9V(083) |
333 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 9 | TKXH-00336 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2017 | 91(083) |
334 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 9 | TKXH-00337 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2017 | 91(083) |
335 | Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lý 9 | TKXH-00338 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2017 | 91(083) |
336 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 9 | TKXH-00339 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2014 | 91(083) |
337 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 9 | TKXH-00340 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2014 | 91(083) |
338 | Phạm Văn Đông | Giải bài tập địa lí 9 | TKXH-00341 | Nhà xuất bản tổng hợp Thành Phồ Hồ Chí Minh | 2014 | 91(083) |
339 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời bài tập địa lí 9 | TKXH-00342 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2017 | 91(083) |
340 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời bài tập địa lí 9 | TKXH-00343 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2017 | 91(083) |
341 | Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn câu hỏi và trả lời bài tập địa lí 9 | TKXH-00344 | Nhà xuất bản Đà Nẵng | 2017 | 91(083) |
342 | Đinh Ngọc Tiến | Bổ trợ và nâng cao địa lí 9 | TKXH-00345 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 | 91(083) |
343 | Đinh Ngọc Tiến | Bổ trợ và nâng cao địa lí 9 | TKXH-00346 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 | 91(083) |
344 | Đinh Ngọc Tiến | Bổ trợ và nâng cao địa lí 9 | TKXH-00347 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 | 91(083) |
345 | Trương Quốc Tùng | Hướng dẫn kĩ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | TKXH-00348 | Lao Động- Xã hội | 2014 | 57(V)(083) |
346 | Mai Phương | Biện pháp xây dựng trường học an toàn, phòng tránh tai nạn thương tích cho học sinh | TKXH-00349 | Văn hóa - Dân tộc | 2016 | 373(V)(083) |
347 | Nguyễn Vũ Đức Huy | Kĩ năng phòng, tránh các chất gây nghiện dành cho học sinh THCS và THPT | TKXH-00350 | Văn hóa - Dân tộc | 2015 | 373(V)(083) |
348 | Nguyễn Thành Trung | Giáo dục kĩ năng sơ cấp cứu tai nạn thương tích trong trường học | TKXH-00351 | Lao Động- Xã Hội | 2014 | 373(V)(083) |
349 | Trần Viết Lưu | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh trung học | TKXH-00352 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 373(V)(083) |
350 | Vũ Anh Tuấn | Tìm hiểu các quy định về sử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực anh ninh trật tự, an toàn xã hội và phòng chống tệ nạn xã hội | TKXH-00353 | Lao Động- Xã Hội | 2014 | 34(V)(083) |
351 | Phạm Thị Châm | Đổi mới công nghệ thông tin dạy và học trong nhà trường | TKXH-00354 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 | 6T(083) |
352 | Nguyễn Ngọc Sơn | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp THCS và THPT | TKXH-00355 | Văn hóa - Thông tin | 2014 | 373(V)(083) |